1 | | Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên- Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 577.071 V9Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008157-8, Lầu 1 TV: 1000010990-9, Lầu 1 TV: GT05006649-56, Lầu 1 TV: GT05006658, Lầu 1 TV: GT05006660-4, Lầu 1 TV: GT05006667-70, Lầu 1 TV: GT05006675-7, Lầu 1 TV: GT05006679, Lầu 1 TV: GT05031188-92, Lầu 1 TV: GT05031194-8 |
2 | | Điện học/ Trương Kim Hiếu . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, 1996. - 320tr.: minh họa, 20cm |
3 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu : Lưu hành nội bộ / Nguyễn An Tế biên soạn ; Đồng Thị Bích Thủy hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM, 1996. - 176 tr Mã xếp giá: 005.7047 GĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Hội nghị khoa học lần thứ 5 : tóm tắt nội dung báo cáo khoa học / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 436tr.; 29cm Mã xếp giá: 500 T865Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV07016836-7 |
5 | | Nghiên cứu, đánh giá chất lượng nước hồ bơi ở Thành phố Hồ Chí Minh và đề xuất biện pháp quản lý : Luận văn thạc sỹ Quản lý môi trường : 60.85.10 / Vũ Hoài Nam ; Tô Thị Hiền hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường đại học Khoa học Tự nhiên, 2010. - 100 tr : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 628.1 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000513 |
6 | | Quản lí hoạt động liên kết đào tạo quốc tế ở trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Lan Anh ; Nguyễn Đức Danh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 99, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378 N573 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003124 |
7 | | Scott Foresman science : The Diamond Edition. Grade 3 teacher's edition. Vol. 1 . - Glenview : Pearson/Scott Foresman, 2008. - xxxii, 272, [142] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 001.2 S425Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029587, Lầu 2 KLF: 2000005004 |
8 | | Scott Foresman science : The Diamond Edition. Grade 6 teacher's edition. Vol. 2 . - Glenview : Pearson/Scott Foresman, 2008. - xxxii, [327] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 001.2 S425Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029586, Lầu 2 KLF: 2000005005 |
9 | | Sinh lí học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học trường Đại học khoa học tự nhiên- Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ chủ biên ; Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 252 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 580.071 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05006507-23 |
10 | | Tạp chí Đại học Thủ Dầu Một = journal of Thu Dau Mot University TDMU [Tạp chí] / Trường Đại học Thủ Dầu Một . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học quốc TPHCM. - 113tr. ; 28cm |
11 | | Thực hành Laboratory / Ông Thanh Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. - 147 tr Mã xếp giá: 510 Ô58 H1Đăng ký cá biệt: : TUD21000040 |
12 | | Vật lí thống kê / Nguyễn Nhật Khanh . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học tự nhiên, 1999. - 173 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530.130711Đăng ký cá biệt: : KHTN19000019 |