1 | | Các thuật toán gần đúng giải bài toán cây khung với chi phí định tuyến nhỏ nhất : Luận án tiến sĩ Khoa học máy tính : 62 48 01 01 / Phan Tấn Quốc ; Nguyễn Đức Nghĩa hướng dẫn khoa học . - Hà Nội : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015. - xii, 136 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.0151 P535 Q9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000001 |
2 | | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa TP.HCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.7307 N573 T86Đăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: TKV05000047-8, Lầu 2 TV: TKV05000050 |
3 | | Công nghệ vi sinh vật. T.2 :Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 371tr.: hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 660.62 N573 L96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020509-27 |
4 | | Cơ sở hóa học phân tích : giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Bách khoa, Sư phạm, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật ... / Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 377tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 543.0711 H678 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010153-62, Lầu 1 TV: GT09045223-4, Lầu 1 TV: GT09045230, Lầu 1 TV: GT09045233-4, Lầu 1 TV: GT09045236, Lầu 1 TV: GT09045751 |
5 | | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.319Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002272 |
6 | | Hoá học dầu mỏ và khí : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học bách khoa và các trường khác/ Đinh Thị Ngọ . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 250tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 665.5 Đ584 N57Đăng ký cá biệt: 2000017370-3 |
7 | | Ký họa Việt Nam đầu thế kỷ 20 qua tác phẩm kỹ thuật của người Việt Nam (Technique du peuple Annamite)/ Henry Oger; Nguyễn Mạnh Hùng . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Đại học Bách khoa Tp.HCM; 1992. - 529tr.,20cm |
8 | | Một số giải pháp quản lý công tác kiểm định chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN (Asean university network) ở khoa cơ khí trường Đại học Bách Khoa TP.HCM : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Dương Thị Nguyệt ; Nguyễn Khắc Hùng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 100, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.2 D928 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001155 |
9 | | Quản lí ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học ở trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Phạm, Phúc Chiến ; Phạm Hữu Ngãi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 133, [9] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROOM Mã xếp giá: 378.1 P534 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003134 |
10 | | Tìm kiếm tương tự trên chuỗi thời gian dạng luồng = Similarity search in streaming time series : Luận án tiến sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 62.48.01.01 / Bùi Công Giao ; Dương Tuấn Anh hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách Khoa, 2019. - xvii,199, [16] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005 B932 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000006 |
11 | | Toán cao cấp : dùng cho: Sinh viên ngoại ngữ chuyên ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội, sinh viên các ngành khoa học xã hội, nhân văn và sinh viên các hệ tại chức, cao đẳng các trường đại học khác . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 189tr. ; 24cm Mã xếp giá: 511.0711 N573 Q18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017798-802 |