1 | | Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc/ Trương Chính . - H.: Giáo dục, 1998. - 195tr., 20cm Mã xếp giá: 398.240951 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010527 |
2 | | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - H.: Giáo dục, 1997. - 344tr.: 20cm Mã xếp giá: 398.209597 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010884-8, Lầu 2 TV: TKV05003278-84, Lầu 2 TV: TKV05003287-8, Lầu 2 TV: TKV05003292-303, Lầu 2 TV: TKV05003305-8 |
3 | | Giáo trình lịch sử văn học Trung Quốc. T. 2 / Trương Chính, Bùi Văn Ba, Lương Duy Thứ biên sọan . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1963. - 429 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.1071 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05021992-2003 |
4 | | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 231 tr. : 21 cm Mã xếp giá: 495.92231 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012262-4 |
5 | | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 232 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012259-61 |
6 | | Hương hoa đất nước: Nghiên cứu - tiểu luận/ Trương Chính . - H.: Văn học, 1979. - 307tr.; 19cm Mã xếp giá: 809.89597 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05006153 |
7 | | Lỗ Tấn/ Trương Chính . - H.: Văn hóa, 1977. - 298tr., 20cm Mã xếp giá: 895.10951 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002600-4 |
8 | | Tiếng cười dân gian Việt Nam / Trương Chính và Phong Châu sưu tầm, biên soạn và giới thiệu . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004. - 459 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 T562Đăng ký cá biệt: 2000020038, Lầu 2 TV: 2000010732-3 |
9 | | Truyện ngắn Lão Xá / Lão Xá ; Trương Chính, Phương Văn, Ông Văn Tùng dịch và giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 638tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.13 L298 X11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10029076-8 |
10 | | Truyện ngắn Lỗ Tấn/ Lỗ Tấn, Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2000. - 456tr., 19cm Mã xếp giá: 895.135 L795 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041728 |
11 | | Tuyển tập Lỗ Tấn/ Lỗ Tấn, Trương Chính dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 441tr., 20cm Mã xếp giá: 895.10851 L795 T16Đăng ký cá biệt: 2000021930-2, Lầu 2 KLF: TKD0500663, Lầu 2 TV: TKV05002636-40 |
12 | | Tuyển tập Truyện ngắn/ Lỗ Tấn, Trương Chính dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Hội Nhà văn, 1998. - 161tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130151 L795 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002641-5 |
13 | | Tuyển tập Trương Chính- Tập I . - H.: Văn học, 1997. - 471tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9220934 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003587 |