1 | | 15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ gan / Trí Việt . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 230tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 641.5 T819 V67Đăng ký cá biệt: 2000004462-3 |
2 | | Bộ sưu tập các mẫu trang điểm móng = Nail design collection. T.1, 9000 mẫu / Boutique Mook ; Công ty Nhân Trí Việt dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 129tr. : minh họa màu ; 30cm Mã xếp giá: 646.7074 M818 B78Đăng ký cá biệt: 2000011906-8 |
3 | | Bộ sưu tập các mẫu trang điểm móng = Nail design collection. T.2, 9500 mẫu / Boutique Mook ; Công ty Nhân Trí Việt dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 113tr. : minh họa màu ; 30cm Mã xếp giá: 646.7074 M818 B78Đăng ký cá biệt: 2000011903-5 |
4 | | Cẩm nang chăm sóc da = Skin beauty / Tạp chí Hân Vi ; Công ty Nhân Trí Việt dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 159 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 646.7 T172Đăng ký cá biệt: 2000011918-20, Lầu 2 TV: TKV17037589-90 |
5 | | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / Allan Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012. - 452 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 153.69 P363Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033243-5 |
6 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập = 标准教程 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 134 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.1800711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001980-2 |
7 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 = 标准教程 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 141 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 495.1800711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001977-9 |
8 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập = 标准教程 2 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 166 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 495.1800711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001974-6 |
9 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 = 标准教程 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 143 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.1800711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007215-7 |
10 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập = 标准教程 3 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 165 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.1800711 K45 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001971-3 |
11 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 = 标准教程 3 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 207 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.1800711 K45 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007213-4 |
12 | | Một số giải pháp quản lý chất lượng dạy nghề ở trường Trung tâm đào tạo truyền thông Trí Việt thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Đinh Thị Kim Liên ; Phan Quốc Lâm hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 95 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.24 Đ584 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000967 |
13 | | Phát triển toàn vẹn Fulfilled : cuộc cách mạng cá nhân trong 7 bước / Deirdre Bounds ; bản dịch tiếng Việt Lê Huy Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 258 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 158.1 B765Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11030164-6, Lầu 2 TV: TKV19041362 |
14 | | Sách dạy trang điểm : Dành cho những bạn gái mới bắt đầu trang điểm / Kim Seonjin chủ biên ; Công ty Nhân trí Việt dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 178tr. : minh họa màu ; 20cm Mã xếp giá: 646.70082 K49 S48Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002648, 2000011947-8 |
15 | | Tự học Autocad 2008 / Trí Việt, Hà Thành biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011. - 319tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 006.6 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1210333, Lầu 2 TV: TKV12030813-6 |
16 | | Tự học bảo mật và quản trị mạng / Trí Việt, Hà Thành biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 303tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 004.65 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026310-3, Lầu 2 TV: TKV19042130 |
17 | | Tự học xử lý sự cố thường gặp trên Windows và Windows XP / Trí Việt, Hà Thành biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 279tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.446 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042377 |