1 | | Các nhà bác học vật lí/ Đào Văn Phúc chủ biên; Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr., 20cm Mã xếp giá: 530.092 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05008582, Lầu 2 TV: TKV05011798-804, Lầu 2 TV: TKV05013349, Lầu 2 TV: TKV05014754 |
2 | | Hóa học vui/ V. I. Lê-Va-Sôp; Thế Trường, Đỗ Thị Trang, Trần Thanh Lâm d . - In lại lần thứ ba. - H.: Giaó dục, 1977. - 148tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 540 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05012337, Lầu 2 TV: TKV06016516 |
3 | | Những cơ sở của lý luận dạy học. T.3 / B. P Êxipôp ; Người dịch Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường . - in lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1978. - 166tr.; 21cm Mã xếp giá: 373.10711 Đăng ký cá biệt: 2000019924, Lầu 1 TV: GT05031321-2 |
4 | | Số và khoa học về số / G.N. Becman ; ng.d. Nguyễn Hữu Chương, Thế Trường . - H. : Giáo dục, 2003. - 199tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 513 B398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09019675 |
5 | | Vật lí vui. Q.1 / Ia. I. Pê-Ren-Man ; Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường dịch . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 263 tr. : Minh họa, 21 cm Mã xếp giá: 530.01 P43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034960 |
6 | | Vật lí vui. Q.2 / Ia. I. Pê-Ren-Man ; Thế Trường, Trần Văn Ba dịch . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 323 tr. : Minh họa, 21 cm Mã xếp giá: 530.01 P43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15035127 |
7 | | Vật lý vui. Quyển 1 / Ia.I.Perenman ; Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường dịch . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2003. - 263 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 530 P434Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041417 |
8 | | Vật lý vui. Quyển 2 / Ia.I.Perenman ; Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường dịch . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2003. - 323 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 530 P434Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041418 |