1 | | "Con người hòa nhập" trong truyện vừa của Sơn Nam / Hà Minh Châu . - Bình Dương : Đại học Thủ Dầu Một, 2019 Kỷ yếu hội thảo khoa học Sơn Nam với văn học và văn hóa Nam Bộ, tr.27-31, |
2 | | Bến nghé xưa / Sơn Nam . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 237 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.779 S6Đăng ký cá biệt: 2000023386-7 |
3 | | Bến nghé xưa / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1992. - 197 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.779 S6Đăng ký cá biệt: 2000023385 |
4 | | Bến Nghé xưa: nghiên cứu sưu tầm/ Sơn Nam . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1981. - 168tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7091 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005853 |
5 | | Cá tính của miền Nam / Sơn Nam . - H. : Văn hóa, 1992. - 175 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000023111 |
6 | | Đặc điểm hồi ký Sơn Nam : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.34 / Nguyễn Thị Thùy Nhiên; Đinh Trí Dũng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 117 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 808.88 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000483 |
7 | | Đặc điểm kí của Sơn Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Phạm Thị Thu Hường ; Ngô Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 126, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004250 |
8 | | Đặc điểm ngôn ngữ của lớp từ ngữ chỉ thực vật trong truyện kí Sơn Nam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Trương Thị Hà ; Trịnh Sâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,109, [56] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.9228 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004005 |
9 | | Đặc điểm từ ngữ Nam Bộ trong truyện ngắn của Sơn Nam : Luận văn thạc sĩ Ngữ văn : 60.22.01 / Huỳnh Kim Tường Vi ; Nguyễn Hoài Nguyên hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 105, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000590 |
10 | | Đình miễu và lễ hội dân gian miền Nam : Biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 2. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 383 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 394.269597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012765-6, Lầu 2 TV: 2000012846 |
11 | | Đồng bằng sông Cửu Long / Sơn Nam biên khảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 186 tr. : Tranh ảnh, bản đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 390.095978Đăng ký cá biệt: 2000020268 |
12 | | Đồng bằng sông Cửu Long : nét sinh hoạt xưa &văn minh miệt vườn/ Sơn Nam . - Biên khảo. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004. - 423tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đăng ký cá biệt: 2000000157, 2000019915, 2000020269, Lầu 2 KLF: TKD0502267, Lầu 2 TV: 2000015757-8 |
13 | | Đồng bằng sông Cửu Long : Nét sinh hoạt xưa / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. T.P.Hồ Chí Minh, 1993. - 264 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 959.78 S69Đăng ký cá biệt: 2000023367-8 |
14 | | Giáo trình hóa học xanh / Phan Thanh Sơn Nam . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 612 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 540 P535 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002266-70 |
15 | | Hương rừng Cà Mau (Sơn Nam) và Cánh đồng bất tận (Nguyễn Ngọc Tư) từ góc nhìn đối sánh : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Nguyễn Ngọc Nhiên ; Bùi Thanh Truyền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 140, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004102 |
16 | | Hương rừng Cà Mau : tập truyện / Sơn Nam . - In lần 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 931tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: 2000001384, Lầu 2 TV: 2000034210-1 |
17 | | Kí của Sơn Nam từ góc nhìn phê bình sinh thái : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Phan Ngọc Thúy ; Ngô Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 129, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001460 |
18 | | Lịch sử khẩn hoang miền Nam / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 361 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7 S698Đăng ký cá biệt: : KHXH19000005 |
19 | | Lịch sử khẩn hoang miền Nam / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 361 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7 S698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028121-5 |
20 | | Người Sài Gòn / Sơn Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 74 tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.9223 SĐăng ký cá biệt: 2000023143 |
21 | | Phong trào Duy Tân ở Bắc, Trung , Nam đầu thế kỷ XX - Thiên Địa hội và cuộc Minh Tân : biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 404 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.703 S6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000133 |
22 | | Phong trào Duy Tân ở Bắc, Trung , Nam đầu thế kỷ XX - Thiên Địa hội và cuộc Minh Tân : biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327tr. ; 20cm Mã xếp giá: 959.703 S6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028666-9 |
23 | | Thiên Bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam / Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 255tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.22 T43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041235 |
24 | | Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn - nghiên cứu Việt Nam và thế giới : Anh Đức, Nguyễn Quang Sáng, Sơn Nam / Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 96 tr. ; 21 cm. - ( Phê bình, bình luận văn học ) Mã xếp giá: 895.922093Đăng ký cá biệt: 2000023418-21 |