1 | | 101 triết gia / Mai Sơn ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Tri thức, 2007. - 836 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 921 M217 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029998 |
2 | | Bến nghé xưa / Sơn Nam . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 237 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.779 S6Đăng ký cá biệt: 2000023386-7 |
3 | | Bến nghé xưa / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1992. - 197 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.779 S6Đăng ký cá biệt: 2000023385 |
4 | | Bến Nghé xưa: nghiên cứu sưu tầm/ Sơn Nam . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1981. - 168tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7091 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005853 |
5 | | Cá tính của miền Nam / Sơn Nam . - H. : Văn hóa, 1992. - 175 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000023111 |
6 | | Cẩm nang tư duy đặt câu hỏi bản chất : Dựa trên các khái niệm tư duy phản biện và các nguyên tắc tư duy kiểu Socrates = The thinker's guide to the art of asking essential questions : Based on critical thinking concepts and socratic principles / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 111 tr. : Minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Cẩm nang tư duy ) Mã xếp giá: 153.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044421 |
7 | | Cẩm nang tư duy đọc = How to read a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 75 tr. : Minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Cẩm nang tư duy ) Mã xếp giá: 153.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044419 |
8 | | Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu : Dựa trên khái niệm và công cụ phản biện = The thinker's guide for students on how to study and learn a discipline using critical thinking concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 83 tr. ; 22 cm. - ( Tủ sách Cẩm nang tư duy ) Mã xếp giá: 153.15 P32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044420 |
9 | | Cẩm nang tư duy phản biện : Khái niệm và công cụ = Critical thinking : Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 46 tr. : Minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Cẩm nang tư duy ) Mã xếp giá: 153.42 P32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044417 |
10 | | Cẩm nang tư duy phân tích : The thinker's guide to analytic thinking / cRichard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 87 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 146.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19039696-8 |
11 | | Cẩm nang tư duy viết = How to write a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 75tr. : Minh họa ; 22 cm. - ( Tủ sách Cẩm nang tư duy ) Mã xếp giá: 153.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044418 |
12 | | Chữ, văn quốc ngữ : thời kỳ đầu Pháp thuộc / Nguyễn Văn Trung . - Sài Gòn : Nam Sơn, 1975. - 194 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000507 |
13 | | Đình miễu và lễ hội dân gian miền Nam : Biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 2. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 383 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 394.269597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012765-6, Lầu 2 TV: 2000012846 |
14 | | Đồng bằng sông Cửu Long / Sơn Nam biên khảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 186 tr. : Tranh ảnh, bản đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 390.095978Đăng ký cá biệt: 2000020268 |
15 | | Đồng bằng sông Cửu Long : nét sinh hoạt xưa &văn minh miệt vườn/ Sơn Nam . - Biên khảo. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004. - 423tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đăng ký cá biệt: 2000000157, 2000019915, 2000020269, Lầu 2 KLF: TKD0502267, Lầu 2 TV: 2000015757-8 |
16 | | Đồng bằng sông Cửu Long : Nét sinh hoạt xưa / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. T.P.Hồ Chí Minh, 1993. - 264 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 959.78 S69Đăng ký cá biệt: 2000023367-8 |
17 | | Émile hay là về giáo dục / Jean Jacques Rousseau ; Lê Hồng Sâm, Trần Quốc Dương dịch ; Bùi Văn Nam Sơn giới thiệu . - H. : Tri thức, 2008. - 691tr. ; 24cm. - ( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Mã xếp giá: 370 R865Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006707, Lầu 2 TV: 2000025111 |
18 | | Hành trình của Trần Đức Thảo : Hiện tượng học và chuyển giao văn hóa / Jocelyn Benoist, Michel Espagne chủ biên ; Bùi Văn Nam Sơn, ...[và nh.ng.khác] dịch . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - xxviii, 857 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 181.197 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024888-90 |
19 | | Hoàn cảnh hậu hiện đại / Jean - Francois Lyotard ; Ngân Xuyên dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính và giới thiệu . - Hà Nội : Tri thức, 2007. - 235 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 121 L991Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037319 |
20 | | Hương rừng Cà Mau : tập truyện / Sơn Nam . - In lần 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 931tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: 2000001384, Lầu 2 TV: 2000034210-1 |
21 | | Lược khảo văn học : Những vấn đề tổng quát / Nguyễn Văn Trung . - [Kđ.] : Nam Sơn, 2002. - 254 tr. Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000445 |
22 | | Mô thức mới cho thị trường tài chính = The New Paradigm For Financial Markets : Cuộc khủng hoảng năm 2008 và ý nghĩa của nó / George Soros ; Phạm Tuấn Anh, Hoàng Hà dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - H. : Tri thức, 2008. - 281tr. : Chân dung, biểu đồ ; 20cm Mã xếp giá: 332.0973 SĐăng ký cá biệt: 2000011103 |
23 | | Người Sài Gòn / Sơn Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 74 tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.9223 SĐăng ký cá biệt: 2000023143 |
24 | | Nhập môn triết học / Dave Robinson, Judy Groves ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 176tr. : hình minh hoạ ; 21cm Mã xếp giá: 100 R659Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904639-40, Lầu 2 TV: TKV09023425-32 |