1 | | 50 kiểu cắt may cổ & tay áo thời trang/ Quỳnh Hương . - H.: Phụ nữ, 1995. - 135tr.: Minh họa; 20cm Mã xếp giá: 646.4 Q178 H96Đăng ký cá biệt: 2000004979 |
2 | | Bánh Mứt thông dụng / Quỳnh Hương . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 122tr.: minh họa; 19 cm Mã xếp giá: 641.8 Q178 H96Đăng ký cá biệt: 2000004567 |
3 | | Cách chế biến các loại dưa - mắm / Quỳnh Hương . - H. : Phụ nữ, 2010. - 151tr. : minh họa 4 tr. màu ; 21cm Mã xếp giá: 641.8 Q178 H96Đăng ký cá biệt: 2000004810-3 |
4 | | Kỹ thuật móc len sợi : Thời trang dạo phố / Quỳnh Hương . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011. - 47 tr. : Minh họa, hình ảnh màu ; 27 cm Mã xếp giá: 746.434 Q178 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033615-8, Lầu 2 TV: TKV14033897 |
5 | | Kỹ thuật móc len sợi căn bản / Quỳnh Hương . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013. - 63 tr. : Minh họa, hình ảnh màu ; 27 cm Mã xếp giá: 746.434 Q178 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033892-6 |
6 | | Kỹ thuật nấu 52 món lẩu / Quỳnh Hương . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 157 tr. ;19 cm Mã xếp giá: 641.813 Q178 H96Đăng ký cá biệt: 2000004829-30 |
7 | | Món chay đám tiệc / Quỳnh Hương . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013. - 63 tr. : Minh hoạ màu; 21 cm Mã xếp giá: 641.5 Q118Đăng ký cá biệt: 2000004375-7 |
8 | | Món chay ngày thường / Quỳnh Hương . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013. - 63 tr. : Minh hoạ màu; 21 cm Mã xếp giá: 641.5 C118Đăng ký cá biệt: 2000004453-5 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao khả năng quan sát của trẻ 4-5 tuổi thông qua hoạt động làm quen với một số loại quả : Luận văn thạc sỹ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Phạm Quỳnh Hương ; Nguyễn Ánh Tuyết hướng dẫn . - Nha Trang, 2001. - 75 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21 P534 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004343, Lầu 2 KLF: 3100004371-4 |
10 | | Nấu mì phở và các món nước thông dụng/ Quỳnh Hương . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1995. - 158tr.; 19cm Mã xếp giá: 641.5 Q178 H96Đăng ký cá biệt: 2000004464 |
11 | | Nghệ thuật cắm hoa khô / Lâm Khánh Tân, Vương Vệ Tinh ; Quỳnh Hương biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 79tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Cắm hoa đẹp thực dụng ) Mã xếp giá: 745.92 L213 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028774-6 |
12 | | Nghệ thuật cắm hoa thực dụng / Thái Khải Ninh, Lâm Khánh Tân chủ biên ; Quỳnh Hương biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2007. - 79tr. : Minh họa màu ; 28cm. - ( Cắm hoa đẹp thực dụng ) Mã xếp giá: 745.92 T364 N72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028753-5 |
13 | | Nghệ thuật cắm hoa thực dụng : Cao cấp / Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên chủ biên ; Quỳnh Hương biên dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2013. - 78 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 745.92 T364 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033610-4 |
14 | | Nghệ thuật cắm hoa thực dụng : Trung cấp / Thái Khải Ninh, Lâm Khánh Tân chủ biên ; Quỳnh Hương biên dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2013. - 79 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 745.92 T364 N71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033763-4 |
15 | | Thời trang bốn mùa : Kỹ thuật móc len sợi / Quỳnh Hương . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 24tr. : Minh họa, hình ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 746.43 Q178 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028570-2, Lầu 2 TV: TKV19041466 |
16 | | Xôi chè Việt Nam / Quỳnh Hương . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 63 tr. : minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 641.8 Q178 H92Đăng ký cá biệt: 2000004839-41, Lầu 2 TV: TKV14033498-9 |