| 1 |  | Đại Nam nhất thống chí. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1970. -  398tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028475-6
 | 
		| 2 |  | Đại Nam nhất thống chí. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. -  444tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028477-8
 | 
		| 3 |  | Đại Nam nhất thống chí. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. -  410tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028472-3
 | 
		| 4 |  | Đại Nam nhất thống chí. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. -  377tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000028474, Lầu 1 KLF: 2000028675
 | 
		| 5 |  | Đại nam thực lục : Sách dẫn sự kiện và tư liệu. T.10 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Tổ phiên dịch Viện Sử học phiên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028594
 | 
		| 6 |  | Đại nam thực lục. T. 3 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1035 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028592
 | 
		| 7 |  | Đại nam thực lục. T. 5 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  939 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028591
 | 
		| 8 |  | Đại nam thực lục. T. 6 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Cao Huy Giu,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Hoa Bằng hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1150 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028587
 | 
		| 9 |  | Đại nam thực lục. T. 8 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  686 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028588
 | 
		| 10 |  | Đại nam thực lục. T. 9 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh phiên dịch ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  510 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028593
 | 
		| 11 |  | Đại nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn . - H. : Giáo dục, 2002. -  1076tr.; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt:  : 2000001640, Lầu 1 KLF: 2000028585, Lầu 1 KLF: TKV19040313
 | 
		| 12 |  | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh phiên dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1076 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028586
 | 
		| 13 |  | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1004 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028595
 | 
		| 14 |  | Đại Nam thực lục. T.4 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Hoa Bằng hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1040 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028590
 | 
		| 15 |  | Đại Nam thực lục. T.7 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  1570 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028589
 | 
		| 16 |  | Khâm định Việt sử thông giám cương mục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn . - H. : Giáo dục, 1998. -  1207tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028596-7
 | 
		| 17 |  | Khâm định Việt sử thông giám cương mục. T.2 / Quốc sử quán Triều Nguyễn . - H. : Giáo dục, 1998. -  1203tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028598-9
 |