1 | | Bách khoa thư Hồ Chí Minh(tư liệu- sơ giản). T.1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 720tr., 20cm Mã xếp giá: 923.159703 B118Đăng ký cá biệt: 2000001904, Lầu 2 TV: 2000000995 |
2 | | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998. - 585 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 P535 N58Đăng ký cá biệt: 7000000214 |
3 | | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - Hà Nội : Văn học, 2018. - 553 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027149-51 |
4 | | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 400 P535 N58Đăng ký cá biệt: 7000000220 |
5 | | Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954/ Phan Ngọc Liên chủ biên; [và nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 184tr.; 24cm. - ( Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam ) Mã xếp giá: 959.70413597 C534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905100, Lầu 2 TV: 2000027385-9, Lầu 2 TV: TKV10025465-7, Lầu 2 TV: TKV12032176 |
6 | | Chiến thắng Điện Biên phủ : Tài liệu dạy học lịch sử / Phan Ngọc Liên [và nh.ng.khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 363r. ; 21cm Mã xếp giá: 959.704.1 C533Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027396-7 |
7 | | Đại cương văn hóa Phương Đông / Lương Duy Thứ chủ biên ; Phan Ngọc Hiền, Phan Nhật Chiêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1997. - 316 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 950 L964 T53Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002968, 2000023406-8 |
8 | | Đại cương văn hóa Phương Đông / Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Ngọc Hiền, Phan Nhật Chiêu . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 315 tr.: Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 950 L964 T53 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05024939-50, Lầu 1 TV: GT05031551, Lầu 1 TV: GT06037883 |
9 | | Để hiểu thêm một số tác giả và tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại / Phan Ngọc Thu tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 398 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922 Đ278Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV13032684 |
10 | | Điện kỹ thuật : Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số / Phan Ngọc Bích . - Xuất bản lần thứ 3. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 304 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3 P535 B58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033132-4 |
11 | | Đổi mới việc dạy, học lịch sử lấy "học sinh là trung tâm" : Tài liệu hội thảo khoa học / Phan Ngọc Liên ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: ĐH Sư phạm, 1996. - 312tr.; 20cm Mã xếp giá: 900.07 Đ657Đăng ký cá biệt: 2000023195-6, Lầu 2 TV: 2000030666-8 |
12 | | Giáo dục chủ quyền biển đảo biên giới quốc gia dùng trong nhà trường (Hỏi - Đáp) / Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Anh Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 160 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 320.1509597 P535 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024912-4 |
13 | | Giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên ch.b;Trịnh Đình Tùng và [nh.ng.khác] biên soạn . - H.: Từ điển Bách Khoa, 2009. - 730tr.; 27cm Mã xếp giá: 335.4346 P535 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09019126-7, Lầu 2 TV: TKV19042513 |
14 | | Giáo dục ý thức chấp hành pháp luật cho học sinh thông qua dạy học môn giáo dục công dân lớp 12 (Qua khảo sát tại trường THPT Phan Ngọc Hiền, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ) : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60.14.10 / Nguyễn Thị Kim Chi ; Bùi Văn Dũng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 102 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 172.1 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001342 |
15 | | Hồ Chí Minh bàn về lịch sử / Phan Ngọc Liên chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: [k.n.], 1995. - 154tr.;20cm Mã xếp giá: 907.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05009218-27 |
16 | | Hồ Chí Minh trong tiến trình lịch sử dân tộc(Từ đầu thế kỷ XX) : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên Trung học cơ sở / Phan Ngọc Liên . - In lần thứ năm (có chỉnh lý và bổ sung). - H.: Giáo dục, 2000. - 59 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 923.2597 P535 L71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030594-8 |
17 | | Hồ Chí Minh về chăm sóc và giáo dục trẻ em / Phan Ngọc Liên, Đào Thanh Âm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 120 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 305.23 P533 L72Đăng ký cá biệt: 2000004196-200 |
18 | | Hồ Chí Minh về giáo dục / Phan Ngọc Liên biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 671tr. ; 24cm Mã xếp giá: 923.159701 P535 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000999-1000 |
19 | | Hồ Chí Minh với sử học / Phan Ngọc Liên ch.b . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 39 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 923.1597 P535 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029950-1 |
20 | | Hướng dẫn học tập tư tưởng Hồ Chí Minh / Phan Ngọc Liên chủ biên,... [và nh.ng.khác] . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2009. - 290 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4346 H918Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031382-6, Lầu 2 TV: TKV14033681-2 |
21 | | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm dịch vụ tại công ty y tế 548 : Khoá luận tốt nghiệp / Phan Ngọc Phước ; TS. Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 75 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001525 |
22 | | Khảo sát thành phần hoá học phân đoạn 9.1 cao ethyl acetate trên thân cây xú hương bidoup (lasianthus bidoupensis), họ cà phê (rubiaceae) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 05 / Nguyễn Nữ Thiên Thanh chủ nhiệm đề tài ; Phan Ngọc Cương tham gia ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 37 tr Mã xếp giá: 547 N573 T37Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Khảo sát thành phần hoá học phân đoạn 9.1 cao ethyl acetate trên thân cây xú hương bidoup (lasianthus bidoupensis), họ cà phê (rubiaceae) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 05 / Nguyễn Nữ Thiên Thanh chủ nhiệm đề tài ; Phan Ngọc Cương tham gia ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 37 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 547Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000174 |
24 | | Kí của Sơn Nam từ góc nhìn phê bình sinh thái : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Phan Ngọc Thúy ; Ngô Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 129, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922803 P535 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001460 |
25 | | L'application de la video dans l'enseignement du français dans le manuel "ici et ailleurs" : Mémoire de fin études / Phan Ngọc Hồng Châu ; Nguyễn Thị Ngọc Loan directrice de recherche . - HoChiMinh - ville : École normale supérieure de HoChiMinh - ville, 2006. - 65 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000988 |
26 | | Lịch sử 10 / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 204tr. : Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 P533 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048438-41 |
27 | | Lịch sử 10 : Nâng cao / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. - 223tr. : minh hoạ màu; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 P533 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047435-8 |
28 | | Lịch sử 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2006. - 215 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 L711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049219-23 |
29 | | Lịch sử 10 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2006. - 208tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 P533 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047439-43 |
30 | | Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên kiêm chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 160tr. ; 24cm Mã xếp giá: 900.0712 P533 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047707-9, Lầu 1 TV: GT10047711 |