1 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập I/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 628tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042007 |
2 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập IV/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 236tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002910 |
3 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập V/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 262tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002911 |
4 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập VI/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 244tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002912 |
5 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập VII/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 247tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002913 |
6 | | Tam Quốc diễn nghĩa- Tập VIII/ La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 230tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002914 |
7 | | Tam Quốc diễn nghĩa. T. II / La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 267tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: 2000001134, Lầu 2 TV: TKV05002908, Lầu 2 TV: TKV19041999 |
8 | | Tam Quốc diễn nghĩa. T. III / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1999. - 267tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: 2000001135, Lầu 2 TV: TKV05002909, Lầu 2 TV: TKV19041675 |
9 | | Việt Nam phong tục : Trích trong Đông Dương tạp chí - Từ số 24 đến 49 (1913 - 1914) / Phan Kế Bính . - Hà Nội : Kim Đồng, 2020. - 297 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 390.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015646-7 |