1 | | 128 cách bấm huyệt / Chu Chí Kiệt ; Phan Hà Sơn, Trần Đại An biên dịch . - H. : Hà Nội, 2003. - 360 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 615.8 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035658 |
2 | | Bí quyết luyện đọc tiếng Anh / Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 95 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 428.4 P573Đăng ký cá biệt: 2000020477 |
3 | | Bí quyết luyện đọc tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 95tr., 20cm Mã xếp giá: 420.1107 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010211-8 |
4 | | Bí quyết luyện học từ vựng tiếng Anh / Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 95 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 428.1 P573Đăng ký cá biệt: : CS2LH16010233 |
5 | | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 95tr., 20cm Mã xếp giá: 420.1107 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010219-27 |
6 | | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 95tr., 20cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) |
7 | | Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao (chủ biên), Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung . - Hà Nội : Bưu Điện, 2007. - 399 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 621.382 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11029668-9, Lầu 2 TV: TKV16035752 |
8 | | Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh / Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 96 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 428.07 P57Đăng ký cá biệt: 2000020485 |
9 | | Luyện thi Đại học và Cao đẳng Môn Vật lý/ Trần Thị Ngọc, Phạm Phan Hàm, Nguyễn Thế Khải . - Tp.Hồ Chí Minh: Cao đẳng Sư phạm, 1985. - 237tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 530.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011899 |
10 | | Một số món ăn chữa các bệnh thường thấy ở trẻ em / Hà Thụy Tuyền ; Phan Hà Sơn, Thùy Liên dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 279 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613.2 H111Đăng ký cá biệt: 2000021197 |
11 | | My First Golden Dictionary/ Mary Reed, Edith Osswald; Lương Tú Minh dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1989. - 59tr., 20cm Mã xếp giá: 423 R325Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010332-3 |
12 | | My Vocabulary Treasure 1/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010339-42 |
13 | | My Vocabulary Treasure 2/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500997, Lầu 2 TV: 2000010334-8, Lầu 2 TV: TKV05001174-5, Lầu 2 TV: TKV05001177, Lầu 2 TV: TKV05001179, Lầu 2 TV: TKV05001182 |
14 | | Ngọn hải đăng nơi cuối trời/ Jules Verne; Pham Phan Hàm dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2003. - 228tr., 20cm Mã xếp giá: 843.08791 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002802 |
15 | | Quản lý hoạt động dạy học theo định hướng giáo dục STEM ở các trường trung học cơ sở công lập Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Cao Phan Hà Vy ; Phạm Đăng Khoa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xi, 118, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 370.118071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002356 |
16 | | Sử dụng từ trong tiếng Anh / Phan Hà chủ biên . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 95 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 420.8 P573Đăng ký cá biệt: 2000016696 |
17 | | Tiếng Anh 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Tứ Anh tổng chủ biên; Mai Vi Phương chủ biên; Phan Hà, Huỳnh Thị Kim Hoa,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 220 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049209-13 |
18 | | Tiếng Anh 12 : Nâng cao : Sách giáo viên / Tứ Anh tổng chủ biên; Mai Vi Phương chủ biên; Phan Hà, Huỳnh Thị Kim Hoa,...[và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2008. - 252tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 420.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049204-8 |
19 | | Tính từ tiếng anh / Phan Hà chủ biên . - H. : Giáo dục , 2005. - 95 tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề ) Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010170-4, Lầu 2 TV: TKV07017247, Lầu 2 TV: TKV07017250, Lầu 2 TV: TKV07017252-3, Lầu 2 TV: TKV07017256 |
20 | | Trân Châu Cảng / Walter Lord; Phan Hàm, Quốc Mại dịch . - [H.] : Nxb.Thông Tấn , 2002. - 329tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 813.0816 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040770 |