1 | | Chính sách và kế hoạch trong quản lý giáo dục / Đặng Bá Lãm, Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 256 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.207 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022104-6, Lầu 2 TV: TKV05011457, Lầu 2 TV: TKV05012088 |
2 | | Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "đổi mới giáo dục đại học và hôi nhập quốc tế" In ternational forum on viet nam education "Higher education reform and international integration"/ Phạm Thành Nghị . - H.: Giáo dục, 2005. - 440tr., 24cm Mã xếp giá: 378 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015953 |
3 | | Hình thành thao tác so sánh ở trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi qua tìm hiểu môi trường xung quanh : Luận án tiến sỹ tâm lý học : 62 31 80 05 / Trần Thị Phương ; Lê Đức Phúc, Phạm Thành Nghị hướng dẫn . - H., 2006. - 190 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3200000010, Lầu 2 KLF: 3200000013 |
4 | | Quản lý chất lượng giáo dục đại học / Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 287 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 378 P534 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015963-7, Lầu 2 TV: TKV05013510, Lầu 2 TV: TKV05013514-6, Lầu 2 TV: TKV05013518 |
5 | | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 265 tr. : Sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 378.5971 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015885-6 |
6 | | Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006400-2 |
7 | | Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - H. : Đại học Sư phạm, 2008. - 207tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004315-24, Lầu 1 TV: GT09046279, Lầu 1 TV: GT09046281-4, Lầu 1 TV: GT09046286-7, Lầu 1 TV: GT09046291, Lầu 1 TV: GT09046294 |