1 | | Báo cáo hội thảo khoa học. Tập 3 : 6483-8; KX.05.08 / Phạm Đắp chủ nhiệm đề tài; Phạm Minh Hạc chủ nhiệm chương trình . - Hà Nội, 2003. - 159tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000996 |
2 | | Giáo dục giá trị xây dựng văn hóa học đường / Phạm Minh Hạc . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 17/2013,tr.5-12, |
3 | | Giáo dục nhân cách đào tạo nhân lực : góp phần triển khai nghị quyết hội nghị lần thứ hai ban chấp hành trung ương Đảng, khóa VIII / Phạm Minh Hạc . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 155 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 370.959715Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022376-7 |
4 | | Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 338 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022373-5 |
5 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học. Tập 4 : 6483-9; KX.05.08 / Phạm Đắp chủ nhiệm đề tài; Phạm Minh Hạc chủ nhiệm chương trình . - Hà Nội, 2004. - 244tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000997 |
6 | | Một số công trình tâm lý học A.N. Lêônchiép / Phạm Minh Hạc b.d. và gi.th . - H. : Giáo dục , 2003. - 563tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 150.1071 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017726-30 |
7 | | Phát triển giáo dục phát triển con người phục vụ phát triển xã hội - kinh tế : Chương trình công nghệ cấp Nhà nước KX-07 / Phạm Minh Hạc . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 347 tr. : sơ đồ ; 19 cm Mã xếp giá: 370.9597 PĐăng ký cá biệt: 2000011778 |
8 | | Tâm lí học / Phạm Minh Hạc ch.b . - Tái bản lần thứ 4-có sửa chữa, bổ sung . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 244 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 150.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004146-56, Lầu 1 TV: GT05017139-40, Lầu 1 TV: GT05017145, Lầu 1 TV: GT05017150, Lầu 1 TV: GT05017158, Lầu 1 TV: GT05017162, Lầu 1 TV: GT05017164, Lầu 1 TV: GT05017172, Lầu 1 TV: GT05017174-5, Lầu 1 TV: GT05017177, Lầu 1 TV: GT05031314-5, Lầu 1 TV: GT06035869 |
9 | | Tâm lí học Vư - Gốt - Xki : khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật. T.1 / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 288 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 921.7 P534Đăng ký cá biệt: 2000023482, Lầu 2 TV: 2000029993-7, Lầu 2 TV: TKV05011417, Lầu 2 TV: TKV05011419-26, Lầu 2 TV: TKV05011429-32, Lầu 2 TV: TKV05014563 |
10 | | Tâm lý học nghiên cứu con người trong thời đại mới / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục , 2006. - 399tr. : sơ đồ ; 24cm Mã xếp giá: 150.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017721-5 |
11 | | Tâm lý học nghiên cứu con người trong thời đổi mới / Phạm Minh Hạc . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 399tr. ; 24cm Mã xếp giá: 150.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041304 |
12 | | Tâm lý học thanh niên / I.X. Côn ; Phạm Minh Hạc, Ngô Hào Hiệp dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1987. - 246 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 150 C743Đăng ký cá biệt: 2000002400 |
13 | | Tâm lý học. T.1 : Tài liệu tham khảo dùng cho trường sư phạm mẫu giáo trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở trung ương và các tỉnh / A.V.Da-Pa-Rô-Giét ; Phạm Minh Hạc dịch . - In lại lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1977. - 144 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 Đăng ký cá biệt: 2000002489-93, 2000019715-21 |
14 | | Tâm lý học. T.2 : Tài liệu tham khảo dùng cho trường sư phạm mẫu giáo trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở trung ương và các tỉnh / A.V.Da-Pa-Rô-Giét ; Phạm Minh Hạc dịch . - In lại lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1977. - 148 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 150.10711 Đăng ký cá biệt: 2000002481-8, 2000019722-33 |
15 | | Tuyển tập tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 659 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 150.19 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05013966-82, Lầu 2 TV: TKV05014570, Lầu 2 TV: TKV05014832, Lầu 2 TV: TKV06016552 |
16 | | Văn hoá và giáo dục - giáo dục và văn hoá : Sách tham khảo phục vụ nghiên cứu và triển khai nghị quyết hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành TW Đảng, khoá VIII / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 217 tr. ; 19c m Mã xếp giá: 306.43 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027027-8 |
17 | | Về giáo dục / Phạm Minh Hạc . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 769tr., 24cm Mã xếp giá: 370.9597 PĐăng ký cá biệt: 2000000258, Lầu 2 TV: 2000022386-7 |