| 1 |   |  Bé kể chuyện/ Phạm Mai Chi, Bùi Kim Tuyến . - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005. -  28tr.: minh họa ảnh màu; 20.5cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt:  : 2000013770, : 2000013780-3 | 
	
		| 2 |   |  Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi - Lê minh Hà đồng chủ biên [và những ng khác] . - In lần thứ năm. -  H.: Giáo dục 2004. -  76tr., 20cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: : 2000016060-4 | 
	
		| 3 |   |  Dinh dưỡng trẻ em : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Phạm Mai Chi, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt, Nguyễn Tố Mai . - In lần thứ tư. -  H. : Giáo dục, 1998. -  124 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: : 2000013472-8 | 
	
		| 4 |   |  Hướng dẫn làm đồ chơi cho trẻ / Phạm Mai Chi, Phùng Thị Tường  . - H. : Giáo dục, 2000. -  48 tr. : Hình minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt:  : 2000013486, : 2000013524 | 
	
		| 5 |   |  Hướng dẫn làm đồ chơi cho trẻ / Phạm Mai Chi, Phùng Thị Tường  . - Tái bản lần thứ ba . -  Hà Nội : Giáo dục, 2003. -  47 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.337 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022204-8, Lầu 1 KLF: TKV05012742, Lầu 1 KLF: TKV05012746-7, Lầu 1 KLF: TKV05012749 | 
	
		| 6 |   |  Hướng dẫn thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi : Theo nội dung đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục / Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Mai Chi  . - Hà Nội. -  180 tr.  : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 L4Đăng ký cá biệt:  : 2000018099, : CS2TK12000608 | 
	
		| 7 |   |  Nhìn về xứ Nghệ : Tản văn / Phạm Mai Chiên . - Hà Nội : Sân khấu, 2020. -  115 tr. ; 21 cm. - (  Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048698 | 
	
		| 8 |   |  Những điều cần biết khi nuôi dạy trẻ ( từ 0 - 6 tuổi) / Phạm Mai Chi, Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt . - H. : Giáo dục, 2001. -  31 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 649.1 P534Đăng ký cá biệt: : 2000021231 |