1 | | Chuyện về trẻ em cơ nhỡ và giải pháp giáo dục / Phạm Đức Quang . - H.: Nxb.Giáo dục , 2002. - 84tr. : ảnh chụp; 21cm Mã xếp giá: 305.230869Đăng ký cá biệt: 2000004195, Lầu 2 TV: TKV12030574, Lầu 2 TV: TKV19042529 |
2 | | Cuộc đời cay đắng ngọt ngào/ Phạm Đức Quang . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 332tr., 20cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003638-40 |
3 | | Giáo trình lịch sử toán học : chuyên đề nghiệp vụ dành cho trường Cao đẳng Sư phạm / Phạm Gia Đức; Phạm Đức Quang . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 384tr., 26cm Mã xếp giá: 510.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007407-16, Lầu 1 TV: GT07039077, Lầu 1 TV: GT07039079-80, Lầu 1 TV: GT07039082, Lầu 1 TV: GT07039085-6, Lầu 1 TV: GT07039088, Lầu 1 TV: GT07039090-122 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình trường trung học cơ sở dạy học hai buổi/ ngày ở nước ta: Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học công nghệ cấp Bộ : 7231 ; B2006-37-16 / phạm Đức Quang chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thế Thạch thư kí đề tài . - H. , 2008. - 93tr. Mã xếp giá: 373.236022Đăng ký cá biệt: : CSDL10000299 |
5 | | Phương pháp dạy học các nội dung môn toán : sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Phạm Gia Đức chủ biên; Bùi huy Ngọc, Phạm Đức Quang . - H. : ĐH Sư phạm , 2007. - 190tr. ; 24cm Mã xếp giá: 510.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007240-9, Lầu 1 TV: GT07040726-7, Lầu 1 TV: GT07040732-6, Lầu 1 TV: GT07040738-9, Lầu 1 TV: GT07040742, Lầu 1 TV: GT07040744-72 |
6 | | Toán 6 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001176-80 |
7 | | Toán 6. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001561-5 |
8 | | Toán 6. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 108 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001566-70 |
9 | | Toán 7 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 235 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000711-5 |
10 | | Toán 7. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 111 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001671-5 |
11 | | Toán 7. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001676-80 |
12 | | Toán 8 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000736-40 |
13 | | Toán 8. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001691-5 |
14 | | Toán 8. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001696-700 |