1 |  | Bồi dưỡng học sinh giỏi học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học / Lê Phương Nga . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 200 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.6071 LĐăng ký cá biệt: : CS2LH12007017, 1000002912-4 |
2 |  | Cải tiến nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy trong trường sư phạm mầm non theo hướng sư phạm tích hợp : Chuyên đề : Phát triển giao tiếp và ngôn ngữ cho trẻ mầm non / Lê Xuân Hồng chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Phương Nga, Hồ Thị Lai Châu biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm mẫu giáo TW3, 2001. - 15 tr. ; 29 x 20 cm Mã xếp giá: 372.21071 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001466-8 |
3 |  | Con chó, con mèo có nghĩa / Tô Hoài; Phương Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 19 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.245 T6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009915, 2000020427-30 |
4 |  | Dạy con học Tiếng Việt 3 ở nhà / Lê Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Hoàng Văn Thung . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 247 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.607 L4Đăng ký cá biệt: 1000002982 |
5 |  | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Lê Phương Nga . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.6071 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002092-6, Lầu 1 TV: 1000002567-71 |
6 |  | Dạy học ngữ pháp ở tiểu học / Lê Phương Nga . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 187 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.61 L43Đăng ký cá biệt: 1000002967-71 |
7 |  | Dạy học phát triển năng lưc môn Khoa học Tiểu học / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 124 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 MĐăng ký cá biệt: 1000002651-5 |
8 |  | Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 136 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3044 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006703-5 |
9 |  | Dạy học tập đọc ở tiểu học / Lê Phương Nga . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 328 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.4 L433Đăng ký cá biệt: 1000002633-4 |
10 |  | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Lê Thu Trinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: 1000002598-602 |
11 |  | Giáo dục đạo đức môi trường cho học sinh trung học cơ sở : Báo cáo tổng kết đề tài : 7343 ; B2006-37-30 / Dương Quang Ngọc chủ nhiệm đề tài ; Mai Kim Oanh thư ký đề tài ; Lưu Thu Thủy, Nguyễn Phương Nga thành viên . - H. , 2009. - 113tr. : minh họa đồ thị, hình ảnh Mã xếp giá: 179.1071 DĐăng ký cá biệt: : CSDL10000338 |
12 |  | Giáo trình điều dưỡng nhi khoa : đối tượng điều dưỡng đa khoa : dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Phương Nga chủ biên ; Đồng Ngọc Đức, Lưu Hữu Tự biên tập . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 201 tr. : sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 618.920007Đăng ký cá biệt: 2000021284 |
13 |  | Giáo trình phương pháp dạy học Tiếng việt 2 : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo Tại chức và Từ xa / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2006. - 195 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.6071 LĐăng ký cá biệt: 1000002908-11 |
14 |  | Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non / Nguyễn Thị Phương Nga . - H. : Giáo dục, 2006. - 159 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.210711Đăng ký cá biệt: : CS2LH11000847, 2000014598-600, 2000018436-47 |
15 |  | Hình thái- Giải phẫu học thực vật : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản chủ biên ; Nguyễn Phương Nga . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 381 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 571.53071 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010892-901, Lầu 1 TV: GT05007703-16, Lầu 1 TV: GT05007718-24, Lầu 1 TV: GT05007726, Lầu 1 TV: GT05007728-36, Lầu 1 TV: GT05007738-40, Lầu 1 TV: GT05007742, Lầu 1 TV: GT05007744-6, Lầu 1 TV: GT05007750, Lầu 1 TV: GT05007752, Lầu 1 TV: GT11048949 |
16 |  | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 140 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
17 |  | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 144 tr. : Minh hoạ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05026865-7, Lầu 1 TV: GT05026871, Lầu 1 TV: GT05026874-5 |
18 |  | Khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 99 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001556-60 |
19 |  | Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 224 tr. ; 24 cm |
20 |  | Khoa học 4 : sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 224tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.350711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027324, Lầu 1 TV: GT05027327 |
21 |  | Khoa học 5 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 224r: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036695, Lầu 1 TV: GT06036699, Lầu 1 TV: GT06036702-3, Lầu 1 TV: GT06036705, Lầu 1 TV: GT06036708 |
22 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
23 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: : CS2LH13008404-7 |
24 |  | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036453-8, Lầu 1 TV: GT06036464-5, Lầu 1 TV: GT06036470-1, Lầu 1 TV: GT06036474 |