1 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Xuân Khoa ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 148, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 336.2 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002236 |
2 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất thủy tinh 2 lớp phục vụ hàng mỹ nghệ và kỹ thuật cao : Báo cáo tổng kết đề tài : 6895 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Cảnh Lập . - H. , 2007. - 45tr. : hình ảnh minh họa Mã xếp giá: 666.137 N573 K45Đăng ký cá biệt: : CSDL10000364 |
3 | | Phương pháp dạy dấu câu Tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Giáo dục, 1996. - 192tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211071 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020642-3, Lầu 2 TV: 2000012171-5, Lầu 2 TV: 2000012205, Lầu 2 TV: TKV05004025-7, Lầu 2 TV: TKV05004030 |
4 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba . - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 251 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000013301, 2000014573-4, 2000018062, 2000018066-9, 2000020350, Lầu 1 TV: GT05024590-1, Lầu 1 TV: GT05024593-5, Lầu 1 TV: GT05024597, Lầu 1 TV: GT05024600, Lầu 1 TV: GT05024604-5, Lầu 1 TV: GT05024607 |
5 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003 . - 273 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05024608-25 |
6 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003. - 273tr., 20cm |
7 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 271tr., 20cm Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006516-8, Lầu 1 TV: GT06037259-78, Lầu 1 TV: GT06037280, Lầu 1 TV: GT06037283-8 |
8 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003 . - 273tr., 20cm Mã xếp giá: 372.210711 N573 K45 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006509-15, Lầu 1 TV: GT06035904, Lầu 1 TV: GT06035906, Lầu 1 TV: GT06036136-40, Lầu 1 TV: GT06036142-4, Lầu 1 TV: GT06036150-2 |
9 | | Sản xuất thử nghiệm thủy tinh màu kỹ thuật và dân dụng cao cấp : Báo cáo tổng kết : 7360 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Cảnh Lập, Dương Văn Lương, Đỗ Văn Nhượng . - H. , 2008. - 50tr. : hình ảnh minh họa Mã xếp giá: 666.137 N573 K45Đăng ký cá biệt: : CSDL10000443 |
10 | | Tiếng Việt : Dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 147 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020459 |
11 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Đại học sư phạm, 2010. - 151 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000019668-87 |
12 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Đại học sư phạm, 2006. - 152 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000018094, 2000020609 |
13 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.1/ Nguyễn Xuân khoa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2003. - 143tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92207 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020622-6, Lầu 1 TV: 1000007133-42, Lầu 1 TV: GT06037199, Lầu 1 TV: GT06037206-13, Lầu 1 TV: GT06037215-6, Lầu 1 TV: GT06037218, Lầu 1 TV: GT06037221, Lầu 1 TV: GT06037226-7 |
14 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 162 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020627 |
15 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Đại học sư phạm, 2010. - 163 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000019570-87 |
16 | | Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008. - 163 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922071 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020604-8 |
17 | | Tiếng Việt : giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2/ Nguyễn Xuân Khoa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2003. - 163 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92207 N573 K45Đăng ký cá biệt: 2000020630-4, Lầu 1 TV: 1000007143-52, Lầu 1 TV: GT06035884-8, Lầu 1 TV: GT06035890, Lầu 1 TV: GT06035894, Lầu 1 TV: GT06035896-7, Lầu 1 TV: GT06035899-903, Lầu 1 TV: GT06037229-30, Lầu 1 TV: GT06037233-48, Lầu 1 TV: GT06037251-2, Lầu 1 TV: GT06037258 |
18 | | Xây dựng mô hình kinh tế tổng hợp nuôi bò - gà - trùn : 6688 / Nguyễn Xuân Khoa chủ nhiệm đề tài . - Hà Nội, 2007. - 41tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 636 N573 K45Đăng ký cá biệt: : CSDL10000896 |