1 | | Adobe Photoshop 6.0 & ImageReady 3.0 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 618 tr ; 24 cm Mã xếp giá: 006.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000387-9, Lầu 2 TV: TKV05000391, Lầu 2 TV: TKV05000393 |
2 | | Alexandre Yersin - Người chiến thắng bệnh dịch hạch / Henri H. Mollaret, Jacqueline Brossolet ; Nguyễn Việt Hồng dịch ; Nguyễn Quảng Tuân hiệu đính . - H. : Thông tin, 1991. - 391tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 610.92 A38Đăng ký cá biệt: 2000021089 |
3 | | Bài soạn giảng dạy thử nghiệm chương trình tiểu học 2000 : Môn Toán - Tiếng Việt - Đạo đức lớp ba / Nguyễn Việt Bắc chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 50, [16] tr. ; 29 cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.071 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: DTKH19000535 |
4 | | Bài soạn giảng dạy thử nghiệm chương trình tiểu học 2000 : Môn Toán - Tiếng Việt - Đạo đức lớp một / Nguyễn Việt Bắc chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 53, [19] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.071 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: DTKH19000534 |
5 | | Bão và lốc xoáy : Khám phá những hiện tượng nghiệt ngã của thời tiết như bão tố, lụt, lốc xoáy, vòi rồng, sấm sét, sóng thần, mưa đá.../ Jack Challoner ; Nguyễn Việt Hùng dịch . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Kim đồng, 2002. - 80 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Mã xếp giá: 551.55 C43Đăng ký cá biệt: 2000020849 |
6 | | Bệnh học lao và bệnh phổi. T.2 / Nguyễn Việt Cồ chủ biên . - H. : Y học, 1996. - 471 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 616.9 B466Đăng ký cá biệt: 2000021154 |
7 | | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học / Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục, 2005. - 72 tr. : minh họa hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 372.5 Đ211Đăng ký cá biệt: 1000002767-9 |
8 | | Các vệ tinh / Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây / 2018. - 32 tr. : Ảnh ; 28 cm. - ( Factopedia: Space ) Mã xếp giá: 523.98 B72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044349-51 |
9 | | Cảm thức hậu hiện đại trong tiểu thuyết của Nguyễn Việt Hà : Luận văn Thạc sĩ : Mã số: 8220121 / Vi Thị Thúy ; Đặng Văn Vũ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iv,137, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004159 |
10 | | Cẩm nang về xâm nhập thị trường Mỹ/ Hồ Sĩ Hưng, Nguyễn Việt Hưng . - H. : Thống kê , 2003. - 680tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 382.5 H678Đăng ký cá biệt: 2000000160, 2000002288 |
11 | | Chế tạo và khảo sát tính chất của hạt nano vàng bằng phương pháp polyol cải tiến : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Hồ Sĩ Thuận ; Nguyễn Việt Long hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii, 66, [6] tr. : Minh họa ; 29 cm +1CD-ROM Mã xếp giá: 541 H678 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003690 |
12 | | Controlled synthesis and investigation of Pt-based catalytic nanomaterials by modified polyol methods for use in low temperature fuel cells : Tổng hợp có điều khiển và khảo sát hệ thống vật liệu Nano xúc tác điện tử trên cơ sở Pt bằng phương pháp hóa học Polyol nhằm ứng dụng trong pin nhiên liệu nhiệt độ thấp / Nguyễn Việt Long,...[và nh. ng. khác] . - [Kđ.] : [Knxb], 2021 Hội nghị Khoa học trẻ lần 3 năm 2021 2021, tr. 95, |
13 | | Dàn trang với QuarkXPress/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Đình Tê h.đ . - H. : Giáo dục, 1999. - 587tr., 24cm Mã xếp giá: 006.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501884 |
14 | | Dấu ấn văn hóa Hà Nội trong tạp văn của Nguyễn Việt Hà : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Đặng Tường Vy ; Ngô Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 127, [9] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004255 |
15 | | Điều khiển cấu trúc hạt nano bạc bằng phương pháp polyol cải tiến : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Hằng ; Nguyễn Việt Long hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xii, 86, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003703 |
16 | | Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001911-5 |
17 | | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 211 tr. : minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001006-10 |
18 | | Đồ họa vi tính Adobe Illustrator 8.0 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 390 tr. ; 23 cm + 1 CD Mã xếp giá: 006.68 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05000471-5 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, Đặng Phước Hải Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 249 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008245-7 |
20 | | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Nguyễn Việt Hương . - In lần thứ 5 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2010. - 527 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 320.107 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH19000030 |
21 | | Giáo trình lý thuyết thuế / Đỗ Đức Minh, Nguyễn Việt Cường đồng chủ biên . - Hà Nội : Tài chính; 2010. - 235 tr. : Hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 339.0711 ĐĐăng ký cá biệt: 2000002194-6 |
22 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị chủ biên; Trần Văn Thảo, Bùi Văn Dương biên soạn . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Lao động, 2008. - 234tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000014139-41, Lầu 1 TV: 1000010902-3 |
23 | | Hệ mặt trời và các hành tinh lùn / Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2018. - 32 tr. : Ảnh ; 28 cm. - ( Factopedia: Space ) Mã xếp giá: 523.2 B724Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044352-3 |
24 | | Hệ thống thông tin kế toán : Accounting information system / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy ; Phan Đức Dũng hiệu đính . - H. : Thống kê, 2007. - 373tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 657.0285 TĐăng ký cá biệt: 2000013384-7 |