1 | | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 176 tr. : Bảng ; 24cm Mã xếp giá: 025.3 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043839 |
2 | | Cơ sở khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng tổ chức biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 272 tr Mã xếp giá: 020 N573 H63Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Giáo trình quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Văn Bằng chủ biên ; Đặng Thanh Nam, Lê Hùng Điệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 324 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 N573 B22Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Giáo trình quản trị văn phòng : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: GT2013-16 / Nguyễn Văn Bằng chủ nhiệm đề tài ; Đặng Thanh Nam, Lê Hùng Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 186 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.40711 N573 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001230 |
5 | | Lý thuyết mở rộng câu trong sách giáo khoa Ngữ văn 7 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mộng Thùy; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 35 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001010 |
6 | | Ngữ pháp chức năng tiếng việt. Q.1, Câu trong tiếng việt - cấu trúc - nghĩa - công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên; Hoàng Xuân Tâm [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 143tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.9225071 N566Đăng ký cá biệt: 2000020628, Lầu 2 KLF: TKD0904013, Lầu 2 TV: 2000012484-8, Lầu 2 TV: TKV09019725, Lầu 2 TV: TKV09019729-30 |
7 | | Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt. Q.1, Câu trong Tiếng Việt-Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên ; Hoàng Xuân Tâm,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 143 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225071 N566Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012479-83, Lầu 2 TV: TKV05004082-3, Lầu 2 TV: TKV05004086-9, Lầu 2 TV: TKV05004100-3, Lầu 2 TV: TKV05004107, Lầu 2 TV: TKV05004109, Lầu 2 TV: TKV05004112-3, Lầu 2 TV: TKV05004116 |
8 | | Những thuộc tính ngữ pháp của Đề trong cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu tiếng Việt / Nguyễn Văn Bằng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
9 | | Phân biệt đề và chủ ngữ : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Võ Hoài Nhiên; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 26 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001008 |
10 | | Phương pháp dạy học môn tiếng Việt : Bậc trung học sơ sở / Bùi Tất Tươm chủ biên ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Lệ Tuấn, Nguyễn Văn Triệu . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000. - 221tr. ; 14,3x20,3 cm Mã xếp giá: 495.922 P478Đăng ký cá biệt: : KHXH23000280 |
11 | | Tầm phủ định của những từ ngữ phủ định trong tiếng Việt : Khoá luận tốt nghiệp / Trịnh Thanh Giang; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 28 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001005 |
12 | | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Ngữ văn : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Nguễn Văn Bằng [và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 288tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.9220711 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07042883-97 |
13 | | Tính toán tải lượng ô nhiễm phát sinh từ các nguồn thải chính trên địa bàn huyện Cần Giờ đến năm 2025 = Calculating pollution loads from major sources in Can Gio District up to year 2025 / Nguyễn Văn Bằng, TS. Lê Ngọc Tuấn . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 56/2017,tr.20-31, |
14 | | Vị từ khiển cách trong tiếng Việt : Luậnvăn thạc sĩ ngôn ngữ học : Mã số: 60220240 / Nguyễn Thị Hoài ; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 85 tr. ; 29 cm + phụ lục + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004024 |
15 | | Ý niệm "Ăn" trong tục ngữ, thành ngữ tiếng Việt qua góc nhìn tri nhận : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60220240 / Trần Thị Yến ; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - viii, 103, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.9597 T772 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003212 |
16 | | Ý niệm tình yêu trong ca dao Việt Nam từ góc nhìn tri nhận : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60220240 / Phan Thế Hoài ; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 98, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.209597 P535 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003204 |