1 |  | Cơ sở Số học/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 206tr.; 24cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05032384-6, Lầu 1 TV: GT05032390, Lầu 1 TV: GT05032392, Lầu 1 TV: GT05032394-5, Lầu 1 TV: GT05032397, Lầu 1 TV: GT05032399, Lầu 1 TV: GT05032401, Lầu 1 TV: GT05032405-11, Lầu 1 TV: GT05032414-28, Lầu 1 TV: GT05032430-3 |
2 |  | Bài tập đại số 10 / Vũ Tuấn chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 231tr. ; 24cm |
3 |  | Bài tập giải tích 12 / Vũ Tuấn chủ biên; Lê Thị Thiên Hương [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 223tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045418, Lầu 1 TV: GT09045420, Lầu 1 TV: GT09045423, Lầu 1 TV: GT09045426, Lầu 1 TV: GT09045428-30, Lầu 1 TV: GT09045432-3, Lầu 1 TV: GT09045435 |
4 |  | Cơ sở số hóa / Nguyễn Tiến Tài . - Hà Nội : [KNxb.], 2004. - 196 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05003631-85 |
5 |  | Giáo trình lý thuyết số : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - Tái bản. - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 218 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.70711 Đăng ký cá biệt: : CS2LH11003337-8, : CS2LH11003341, : CS2LH11003343, : CS2LH11003345, : CS2LH11003347-51, 1000003297-301 |
6 |  | Giáo trình phương trình nghiệm nguyên: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Tiến Tài . - H. : Đại học Sư Phạm , 2007. - 91tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.9407 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008919-28, Lầu 1 TV: GT07039224-7, Lầu 1 TV: GT07039229-31, Lầu 1 TV: GT07039233, Lầu 1 TV: GT07039236, Lầu 1 TV: GT07039238, Lầu 1 TV: GT07039243-72 |
7 |  | Giải tích 12 / Trần Văn Hạo tổng chủ biên; Vũ Tuấn chủ biên; Lê Thị Thiên Hương [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 159tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045338-9, Lầu 1 TV: GT09045351-2, Lầu 1 TV: GT09045354-7 |
8 |  | Hình học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 160 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 516.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018987-9000, Lầu 1 TV: GT05019937-71 |
9 |  | Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Tiến Tài chủ biên, Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 275 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013533-41, Lầu 1 TV: GT05003734-45, Lầu 1 TV: GT05025143-51, Lầu 1 TV: GT05031093, Lầu 1 TV: GT05031096-7, Lầu 1 TV: GT05031099-103, Lầu 1 TV: GT05031105, Lầu 1 TV: GT05031107-8, Lầu 1 TV: GT05031113-4, Lầu 1 TV: GT05033128-30 |
10 |  | Số học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / TS. Nguyễn Tiến Tài . - Hà Nội, 2007. - 150 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043451 |
11 |  | Số tự nhiên : Giáo trình dành cho Hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 119 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 513.207 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013542-51 |
12 |  | Tập hợp và lôgic số học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 / Phan Hữu Chân, Nguyễn Tiến Tài . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 324 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.30711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018826-918 |