1 | | Cơ sở Số học/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 206tr.; 24cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05032384-97, Lầu 1 TV: GT05032399, Lầu 1 TV: GT05032401-12, Lầu 1 TV: GT05032414-28, Lầu 1 TV: GT05032430-3 |
2 | | Ảnh hưởng của trường laser lên sự gia tăng phonon trong bán dẫn khối : Luận văn thạc sĩ Vật lý : 60.44.01.09 / Trương Minh Vũ ; Nguyễn Tiến Dũng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 42 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 537.622 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000254 |
3 | | Bàn về công tác mẫu giáo / Cơ-rup-xcai-a N.C. ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ, 1977. - 195 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 372.21 C65Đăng ký cá biệt: 2000016497 |
4 | | Bé và chim chích / Mai Thị Thiềm ; Nguyễn Tiến Dũng vẽ tranh . - H. : Giáo dục, 1993. - 32 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.64 M21Đăng ký cá biệt: 2000020286 |
5 | | Bia Rơven làm hại vợ chồng Set = Bia Rơven pơ 'Ngie klo hơkăn Set : Song ngữ Bahnar - Việt : Sử thi Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 599 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV22044928 |
6 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). T.1 / Nguyễn Hữu Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 779 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 Năm ) Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044529 |
7 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). T.2 / Nguyễn Hữu Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015140 |
8 | | Biên soạn và sử dụng hệ thống bài tập trắc nghiệm khách quan theo hướng dạy học nêu vấn đề để nâng cao hiệu quả dạy học phần Hóa học vô cơ lớp 11 THPT : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.46.10 / Nguyễn Tiến Thịnh ; Lê Văn Năm hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 142, [19] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 546 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000365 |
9 | | Bru-nây: Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean / Hoàng Văn Mạnh, Nguyễn Tiến Thịnh, Trịnh Hữu Khanh . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016. - 164 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.55 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028049-53 |
10 | | Cao Bá Quát toàn tập. T.2 / Mai Quốc Liên chủ biên ; Nguyễn Tiến Đoàn ... [và nh.ng.khác] dịch . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 1783 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034278-82 |
11 | | Các giải giáp kỹ thuật để xây dựng một hệ bảo mật vững chắc cho Windows server / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 248 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 005.44 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038991 |
12 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn trở thành Freelancer của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Tiến Thông ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 141 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.1068 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004524 |
13 | | Các toán tử liên hợp, tự liên hợp trong không gian Hilbert : Luận văn Thạc sĩ Toán học : 60.46.01 / Nguyễn Tiến Dương ; Đinh Huy Hoàng hướng dẫn khoa học . - Vinh : Trường Đại học Vinh, 2012. - 40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000036 |
14 | | Cẩm nang nuôi dạy trẻ thơ : Sách dùng cho cha mẹ / Nguyễn Tiến Chiêm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2003. - 108 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 649.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000021236-7 |
15 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm Mã xếp giá: 580.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: TKV09020806 |
16 | | Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (qua các thời kỳ) / Trương Thiệu Vũ chủ biên ; Nguyễn Tiến Chiêm biên dịch ; Phó Đức Nhuận hiệu đính . - H. : Phụ Nữ, 2002. - 283 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.0424 CĐăng ký cá biệt: 2000021082 |
17 | | Chính sách an sinh xã hội đối với lao động và việc làm ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Tiến Nghị . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017. - 2017.- Số 51.- 9tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 51/2017,tr.93-101, |
18 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11 / Trần Thành Huế tổng chủ biên ; Vũ Quốc Trung chủ biên ; Nguyễn Tiến Công,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 540.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001436-40 |
19 | | Cô lập và thử nghiệm hoạt tính ức chế tế bào ung thư các hợp chất từ lá cây Thầu dầu tía Ricinus communis L. : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : TĐ2020 - 25 / Phạm Nguyễn Kim Tuyến chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Tiến Trung, Nguyễn Tấn Phát, Phan Đăng Cẩm Tú, Trần Thị Thảo Linh tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 120, [55] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 547 P534 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000985 |
20 | | Cơ sở lý thuyết môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục, 2001. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 512.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007340-2 |
21 | | Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa / Nguyễn Tiến Quang . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm , 2010. - 209 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031335-9, Lầu 2 TV: TKV14033600-4 |
22 | | Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot / Trần Thế San biên dịch ; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 423 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 629.8 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035484 |
23 | | Cơ sở số hóa / Nguyễn Tiến Tài . - Hà Nội : [KNxb.], 2004. - 196 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05003631-85 |
24 | | Đánh giá nguồn lợi sinh vật biển và hiện trạng môi trường vùng biển quần đảo Trường Sa : Báo cáo tổng kết : Chương trình Biển Đông - Hải Đảo : 6651 / Nguyễn Tiến Cảnh . - Hải Phòng, 2004. - 92tr. : Biểu đồ Mã xếp giá: 639 N573 CĐăng ký cá biệt: : CSDL10001034 |