1 | | Đánh giá chất lượng nguồn nước ngầm tại khu phố 7, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-19 / Nguyễn Thị Huế Anh chủ nhiệm đề tài ; Trần Thị Thu Quân, Mai Hà Anh Trúc tham gia ; Nguyễn Xuân Dũ hướng dẫn . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 50tr. : minh họa màu; 29 cm Mã xếp giá: 363.739407Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000240 |
2 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước mặt kênh Tàu Hũ – Bến Nghé, từ đó đề xuất các giải pháp về quy hoạch : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huế Anh ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 56, [11] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002028 |
3 | | Nâng cao chất lượng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vương – Trung tâm thế chấp Thảo Điền : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huế ; Trương Nguyễn Tường Vy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xii, 69 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1753 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002086 |
4 | | Những xu hướng biến đổi văn hóa các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam : Nghiên cứu / Nguyễn Thị Huế . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2019. - 583 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 305.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043790 |
5 | | Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 1 / Nguyễn Thị Huế chủ biên và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033195 |
6 | | Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 2 / Nguyễn Thị Huế chủ biên và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013. - 455 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033196 |
7 | | Tín ngưỡng thờ Mẫu qua truyền thuyết, điện thờ và lễ hội Bà chúa Thác Bờ (Hòa Bình), Bà chúa Thác Bà (Yên Bái) và Mẫu Ỷ La (Tuyên Quang) xưa và nay / PGS.TS. Nguyễn Thị Huế . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2016. - 2016.- Số 41.- 12tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 41/2016,tr.11-22, |
8 | | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam . T.3, Thần thoại / Nguyễn Thị Huế chủ biên và biên soạn . - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 711tr. ; 24cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026285, Lầu 2 TV: TKV16035764 |
9 | | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.6, Truyện cổ tích thần kỳ / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 993 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010801, Lầu 2 TV: TKV16035800 |
10 | | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.7, Truyện cổ tích loài vật, Truyện cổ tích sinh hoạt / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 688 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035802-3 |
11 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.1 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 438 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034000 |
12 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.2 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 439 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033998 |
13 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.3 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 399 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033832 |
14 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.4 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 470 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033999 |
15 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.5 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 442 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14034001 |
16 | | Truyện cổ tích người Việt. Q.6 / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 390 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033833 |
17 | | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 VĐăng ký cá biệt: 2000001376, Lầu 2 KLF: 2000007022, Lầu 2 TV: TKV12030572 |
18 | | Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Thị Huế chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 1047 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035336 |
19 | | Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Huế chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 404 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035337 |
20 | | Xây dựng chương trình truyền thông Ecobrick - giảm chất thải nhựa dành cho học sinh tại phường Bình Trưng Tây Thành phố Thủ Đức : Báo cáo tổng kết nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021-67 / Trần Thị Thu Quân chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Huế Anh, Mai Hà Anh Trúc tham gia ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 58 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 363.72 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000551 |