1 | | Đường phố thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hoá Thông tin, 2001. - 1038tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001527, Lầu 2 TV: 2000028959 |
2 | | Khoa cử và giáo dục Việt Nam : Các sự kiện giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 409 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: 2000011777 |
3 | | Phan Châu Trinh cuộc đời và tác phẩm (1872 - 1926) / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Giáo dục, 2007. - 334 tr. : chân dung ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: 2000021935 |
4 | | Sơn Vương : Nhà văn - Người tù thế kỉ. T.1 / Sơn Vương ; Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, nghiên cứu . - Hà Nội : Văn học, 2007. - 777 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033660 |
5 | | Sơn Vương : Nhà văn, người tù thế kỉ. T.2, Quần đảo Côn Sơn - Máu hòa nước mắt (1933-1968) : Hồi kí / Sơn Vương ; Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, nghiên cứu . - Hà Nội : Văn học, 2007. - 962 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033675 |
6 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. T.1, Triết học / Nguyễn Q. Thắng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 1455 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 107 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038923 |
7 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. T.2, Sử học / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm . - TP. Hồ Chí Minh: Văn học, 2006. - 1268 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032866 |
8 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. T.3, Ngữ học / Nguyễn Q. Thắng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 1346 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 T9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012081 |
9 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. T.4, Văn học / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 1487 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 T9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039049 |
10 | | Tuyển tập Vương Hồng Sển / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm . - Hà Nội : Văn học, 2002. - 1206 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032865 |
11 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5 |
12 | | Từ điển tác gia Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng . - H.: Văn hoá Thông tin, 1999. - 1751tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.922092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009522-3 |