1 | | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ mười tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 93 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 BĐăng ký cá biệt: : KHTN22000093 |
2 | | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 36 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004232, Lầu 1 TV: GT05004234-8, Lầu 1 TV: GT05004241-3, Lầu 1 TV: GT05004246-7, Lầu 1 TV: GT05004249-51, Lầu 1 TV: GT05004253, Lầu 1 TV: GT05004255-331 |
3 | | Bài tập Vật lí 7 / Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 92 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 NĐăng ký cá biệt: : KHTN22000094 |
4 | | Bài tập Vật lí 7 / Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 32 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004332, Lầu 1 TV: GT05004336-7, Lầu 1 TV: GT05004340, Lầu 1 TV: GT05004342, Lầu 1 TV: GT05004344-50, Lầu 1 TV: GT05004352-3, Lầu 1 TV: GT05004355-80, Lầu 1 TV: GT05030927 |
5 | | Kiện toàn hệ thống tổ chức bộ máy của Đảng nhằm đáp ứng yêu cầu của giai đoạn cách mạng mới : Báo cáo tổng quan : 6484 / Nguyễn Hữu Tri chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Phương Hồng thư ký đề tài . - H. , 2005. - 237tr Mã xếp giá: 324.1597 NĐăng ký cá biệt: : CSDL10000678 |
6 | | Một số đặc điểm nghệ thuật nổi bật của văn chính luận trung đại Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021-04 / Nguyễn Phương Hồng Hạnh chủ nhiệm đề tài ; Trần Thảo Nhi, Hoàng Thị Mến tham gia ; Lê Đình Khanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 86, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001302 |
7 | | Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 92 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 VĐăng ký cá biệt: : KHTN22000086 |
8 | | Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 96 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002776, Lầu 1 TV: GT05002778-9, Lầu 1 TV: GT05002781-7, Lầu 1 TV: GT05002789, Lầu 1 TV: GT05002791-816, Lầu 1 TV: GT05002818, Lầu 1 TV: GT05002820, Lầu 1 TV: GT05002874, Lầu 1 TV: GT05030897-903, Lầu 1 TV: GT05030912-4 |
9 | | Vật lí 6 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 176 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004004-36, Lầu 1 TV: GT05004044, Lầu 1 TV: GT05004046, Lầu 1 TV: GT05004049-86, Lầu 1 TV: GT05004088-90, Lầu 1 TV: GT05004092-9, Lầu 1 TV: GT05004103, Lầu 1 TV: GT05004105-7, Lầu 1 TV: GT05004110-37, Lầu 1 TV: GT05033747-8 |
10 | | Vật lí 7 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 87 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 VĐăng ký cá biệt: : KHTN22000087 |
11 | | Vật lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 196 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004139, Lầu 1 TV: GT05004141-3, Lầu 1 TV: GT05004146-51, Lầu 1 TV: GT05004153-4, Lầu 1 TV: GT05004156-65, Lầu 1 TV: GT05004167-84, Lầu 1 TV: GT05033749 |
12 | | Vật lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 159 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004185, Lầu 1 TV: GT05004187-90, Lầu 1 TV: GT05004192, Lầu 1 TV: GT05004196-9, Lầu 1 TV: GT05004201-20, Lầu 1 TV: GT05004222-31, Lầu 1 TV: GT05030908 |
13 | | Vật lí 9 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên; [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 327tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.0711 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05028140-3, Lầu 1 TV: GT05028147-52, Lầu 1 TV: GT05028155-6, Lầu 1 TV: GT05028159-60, Lầu 1 TV: GT05028163-78, Lầu 1 TV: GT05028180-9 |