1 | | Câu hỏi-bài tập-trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần VI (có sửa chữa và bổ sung). - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê; 2009. - 313 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5076 PĐăng ký cá biệt: : TCKT20000043 |
2 | | Câu hỏi-bài tập-trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần XII có sửa chữa và bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế; 2017. - 299 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5 P535Đăng ký cá biệt: 2000002236-8 |
3 | | Đại từ điển Tiếng VIệt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1891tr.: 26cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001349, Lầu 2 KLF: 2000007018, Lầu 2 TV: TKV12031088 |
4 | | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý [và nh. ng. khác] tuyển chọn . - H. : Giáo dục , 1997. - 483tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031760-1, Lầu 2 TV: TKV19040243 |
5 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 12, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2020. - 237 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5 K55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003231-3 |
6 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ VI (có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. HCM, 2017. - 237 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 339.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000002206-8, Lầu 2 TV: 2000025485-9 |
7 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - H. : Thống kê; 2009. - 259tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 339.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005538-41 |
8 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ V (có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016. - 267 tr. : Biểu đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 339.0711 NĐăng ký cá biệt: : QTKD20000003 |
9 | | Lưu Hữu Phước : Cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc / Phan Thanh Nam, Lưu Hữu Chí, Nguyễn Như ý sưu tầm . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 895 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 780.92 L97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20044031 |
10 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần XII có sửa chữa và bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 265 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 339.0711 PĐăng ký cá biệt: 2000002209-11 |
11 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần 5 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thống kê; 2007. - 272 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 339.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025484 |
12 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần VII (có sửa chữa và bổ sung). - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 272 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 339.0711 TĐăng ký cá biệt: : QTKD20000057 |
13 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 559tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001339, Lầu 2 KLF: 2000007028 |
14 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam= Dịctionary of Vietnamese Cultural plcae names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.: 24cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009595 |
15 | | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý chủ biên ; Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn ; Phan Xuân Thành cộng tác . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 377 tr. : Minh họa màu, 20 cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012981 |
16 | | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 412tr., 20cm |
17 | | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - H.: Giáo dục, 1995. - 419tr.: minh họa: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001377, Lầu 2 KLF: 2000007091, Lầu 2 TV: 2000012975-80 |
18 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046 |
19 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn Như Ý chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1995. - 731 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001338 |
20 | | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 729tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014379 |
21 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt=Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn Như Ý và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1998. - 746tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001342, 2000021532, Lầu 2 KLF: 2000007047, Lầu 2 TV: TKV12030958-9, Lầu 2 TV: TKV12030966, Lầu 2 TV: TKV12032223-4 |
22 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2001. - 469tr., 20cm Mã xếp giá: 413 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006934 |
23 | | Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910 |
24 | | Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 923tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007097 |