| 1 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.10 (1904), Chuyên khảo về tỉnh Cần Thơ / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. -  51 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030100-2
 | 
		| 2 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.11 (1904), Chuyên khảo về tỉnh Sốc Trăng / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. -  109 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030076-8
 | 
		| 3 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.12 (1905), Chuyên khảo về tỉnh Long Xuyên / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  61 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030091-3
 | 
		| 4 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.14 (1911), Chuyên khảo về tỉnh Vĩnh Long / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  51 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030094-6
 | 
		| 5 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.3 (1902), Chuyên khảo về tỉnh Gia Định / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  188 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030088-90
 | 
		| 6 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.4 (1902), Chuyên khảo về tỉnh Mỹ Tho / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. -  149 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030085-7
 | 
		| 7 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.6 (1902), Chuyên khảo về tỉnh Châu Đốc / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  84 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030103-5
 | 
		| 8 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.7 (1903), Chuyên khảo về tỉnh Bến Tre / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  86 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030097-9
 | 
		| 9 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.8 (1903), Chuyên khảo về tỉnh Sa Đéc / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  45 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030079-81
 | 
		| 10 |  | Địa lý học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ. T.9 (1903), Chuyên khảo về tỉnh Trà Vinh / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. -  61 tr ; 23 cm Mã xếp giá: 915.9786 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030082-4
 | 
		| 11 |  | Lịch sử Gia Định - Sài Gòn thời kỳ 1862-1945 / Nguyễn Nghị . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. -  287 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027789
 | 
		| 12 |  | Lịch sử nước Mỹ : từ thời lập quốc đến thời hiện đại / Nguyễn Nghị, Lê Minh Đức  . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. -  374tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 973 N573 NĐăng ký cá biệt:  : 2000023288, Lầu 1 KLF: 2000027742
 | 
		| 13 |  | Lịch sử Việt Nam, từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / Lê Thành Khôi ; Nguyễn Nghị dịch ; Nguyễn Thừa Hỷ hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2018. -  621, [26] tr. : Phụ lục ảnh ; 25 cm Mã xếp giá: 959.7 L433 K45Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000028320, Lầu 1 KLF: TKV20043251
 | 
		| 14 |  | Nhà thờ Công giáo ở Việt Nam : Kiếm trúc - lịch sử = Catholic churches in Vietnam : Architecture - history / Nguyễn Nghị, Nguyễn Quốc Thái, Khổng Thành Ngọc, Hoàng Minh Thức biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004. -  316 tr. : Ảnh minh họa ; 30 cm Mã xếp giá: 279.597 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000010016
 |