1 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Vũ Thị Mai Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001891-5 |
2 | | Dạy học phát triển năng lực môn địa lí trung học phổ thông / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 212 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9597 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026053-5 |
3 | | Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 128 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 304.60711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004975-85, Lầu 1 TV: GT05024876, Lầu 1 TV: GT05024879-83, Lầu 1 TV: GT05024885, Lầu 1 TV: GT05024887-8, Lầu 1 TV: GT05024891-5, Lầu 1 TV: GT05024897-904, Lầu 1 TV: GT05024907-9, Lầu 1 TV: GT05031324, Lầu 1 TV: GT06037876 |
4 | | Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: 1000001776-80 |
5 | | Địa lí 10 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001116-20 |
6 | | Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 496 tr. : Minh họa ; 24 cm |
7 | | Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 496 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9597 ĐĐăng ký cá biệt: : KHXH23000203 |
8 | | Địa lí dịch vụ. T.1, Địa lí giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; ....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2015. - 256 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.138805Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029072-6 |
9 | | Địa lí dịch vụ. T.1, Địa lí giao thông vận tải / Lê thông, Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; ....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 263 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.138805Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029077-8 |
10 | | Địa lí dịch vụ. T.2, Địa lí thương mại và du lịch / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ;....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 279 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.138059Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029079-81 |
11 | | Địa lí dịch vụ. T.2, Địa lí thương mại và du lịch / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ;....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 279 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.138059Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029082-6 |
12 | | Địa lí du lịch : cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa chủ biên . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. : sơ đồ, bản đồ (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 338.4791 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025747-9 |
13 | | Địa lí du lịch : Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa đồng chủ biên ; Lê Thông,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 543 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.4791 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025750-2 |
14 | | Địa lí du lịch Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 359 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 915.97 Đ53Đăng ký cá biệt: : KHXH23000204 |
15 | | Địa lí địa phương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 91 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05012791-4 |
16 | | Địa lí kinh tế - xã hội đại cương / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 399 tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004631, Lầu 1 TV: GT12050250 |
17 | | Địa lí kinh tế - xã hội đại cương / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 399 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004483-6, Lầu 1 TV: GT16052051 |
18 | | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / Lê Thông chủ biên; Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lí và cập nhật. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 495 tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 330.9597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004644-5 |
19 | | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / Lê Thông chủ biên; Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ . - In lần thứ tư. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 592tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.9597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004474-8 |
20 | | Địa lí kinh tế- xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 480tr. ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004628-30, Lầu 1 TV: GT09044771, Lầu 1 TV: GT09044773, Lầu 1 TV: GT09044775-8 |
21 | | Địa lí kinh tế-xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ ch.b., Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh . - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 480tr : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004621-7, Lầu 1 TV: GT05033970-81, Lầu 1 TV: GT05033983-4004, Lầu 1 TV: GT05034007-8, Lầu 1 TV: GT05034010, Lầu 1 TV: GT05034012-5, Lầu 1 TV: GT05034017-8 |
22 | | Địa lí nông - lâm - thủy sản Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 283 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025705-9 |
23 | | Giáo trình giáo dục dân số - Sức khỏe sinh sản : Dành cho sinh viên Khoa Địa lý các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ . - Hà Nội, 2008. - 334 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 304.6 N573Đăng ký cá biệt: : KHXH23000201 |
24 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60 |