Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  82  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V. S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 480 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 P189
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000509
  • 2 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ mười lăm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 323 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 410.1 N573 G434
  • Đăng ký cá biệt: 2000019899, Lầu 2 KLF: TKD1108247, Lầu 2 TV: 2000010010-1, Lầu 2 TV: 2000010249
  • 3 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đòan Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - In lần 3. - Hà Nội : Giáo dục , 1996. - 324 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 410.1 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: 2000020142
  • 4 Nghiên cứu luận cứ khoa học cho các chính sách và giải pháp xây dựng, phát triển thị trường khoa học và công nghệ ở Việt Nam trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Báo cáo chuyên đề nhánh 1 : Bản chất và đặc điểm của thị trường khoa học và công nghệ : Đề tài khoa học cấp nhà nước : 6842-1; ĐTĐL 2003/22 / Nguyễn Minh Thuyết, Trịnh Thị Hoa Mai . - Hà Nội, 2005. - 182tr
  • Mã xếp giá: 600 N573 T55
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000765
  • 5 Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Phạm Thị Thu Hiền,...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 123 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001151-5
  • 6 Ngữ văn 6 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 111 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001156-60
  • 7 Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Lê Huy Bắc,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001571-5
  • 8 Ngữ văn 6. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Bùi Minh Đức,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001576-80
  • 9 Ngữ văn 7 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2022. - 127 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000751-5
  • 10 Ngữ văn 7 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2022. - 95 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000741-5
  • 11 Ngữ văn 7. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Lê Thị Tuyết Hạnh,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 131 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001666-70
  • 12 Ngữ văn 7. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Lê Thị Tuyết Hạnh,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 115 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001661-5
  • 13 Ngữ văn 8 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2023. - 163 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000776-80
  • 14 Ngữ văn 8 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Đỗ Thu Hà, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 139 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001161-5
  • 15 Ngữ văn 8. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2023. - 147 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001706-10
  • 16 Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên ; Đỗ Ngọc Thống chủ biên ; Đỗ Thu Hà, ...[và nh.ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2023. - 139 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 895.922071 N571
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001711-5
  • 17 Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Minh Thuyết . - Giáo dục Việt Nam, 2012. - 431tr. ; 16x24 cm
  • Mã xếp giá: 372.124 H678 B61
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000235
  • 18 Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 2. T. 1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 224 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.607 N573 T55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05016039, Lầu 1 TV: GT05016044-7
  • 19 Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 2. T. 2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 239 tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 372.60711 N573 T55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05016053-7
  • 20 Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 4. T. 1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 333 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.60711 T129
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05022584-8
  • 21 Tài liệu hướng dẫn dạy học tiếng Việt 4. T. 2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 391 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.60711 T129
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05022593-7
  • 22 Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 351 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 T55
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000625
  • 23 Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.6071 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000806-10
  • 24 Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 255 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.6071 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001011-5
  • 25 Tiếng Việt 1. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Hòa Bình,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.6071 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001311-5
  • 26 Tiếng Việt 1. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Hoàng Minh Hương,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 167 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.6071 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001326-30
  • 27 Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên. T. 1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 328 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.60711 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05030737
  • 28 Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên. T. 2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 296 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.60711 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05015735
  • 29 Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 328 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
    30 Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Trần Mạnh Hưởng,... [và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 252 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 372.6071 T562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000836-40
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    844.774

    : 105.102

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến