1 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2009. - 474tr. : sơ đồ, biểu đồ ; 24cm Mã xếp giá: 332.12076 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000001269-72, 2000011081 |
2 | | Bài tập và bài giải Thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Võ Thị Tuyết Anh [và nh.ng. khác] biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. - 325tr. : hình vẽ ; 19cm Mã xếp giá: 332.45 B152Đăng ký cá biệt: 2000001414-7, 2000011102 |
3 | | Giáo trình lý thuyết tiền tệ / Nguyễn Minh Kiều . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. - 293 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 332.4 N573 K47Đăng ký cá biệt: : TCKT20000013 |
4 | | Hướng dẫn thực hành nghiệp vụ cấp tín dụng & thẩm định tín dụng ngân hàng thương mại : Dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. - 637 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.7 N573 K47Đăng ký cá biệt: : TCKT20000009, Lầu 2 TV: 2000026168 |
5 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - In lần thứ ba, có sửa chữa bỗ sung. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2012. - 1504 tr. : Bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000001216-7 |
6 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Xuất bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 1419 tr. : Bảng, sơ đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 332.12 N573 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026141 |
7 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho sinh viên chuyên ngành : Tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009. - 861 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.12 N573 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026133 |
8 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại hiện đại : Lý thuyết, bài tập và bài giải dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2014. - 861 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000001218-20 |
9 | | Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 490 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.7 N573 K47 Đăng ký cá biệt: : QTKD20000021 |
10 | | Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 492 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.7 N573 K47Đăng ký cá biệt: : TCKT20000031 |
11 | | Tài chính công ty : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2006. - 465tr. : Minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 658.15 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000011279, 2000014411-4 |
12 | | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, bài tập và bài giải) : Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2009. - 453tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.15076 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000011276, 2000014029, 2000014455, Lầu 2 TV: TKV10026713-4 |
13 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2010. - 340 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15076 N573 K47Đăng ký cá biệt: : QTKD20000094 |
14 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2010. - 423 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15076 N573 K47Đăng ký cá biệt: : QTKD20000100 |
15 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2010. - 423 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15076 N573 K47Đăng ký cá biệt: : QTKD20000036 |
16 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam :Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2012. - 423 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15076 N573 K47Đăng ký cá biệt: : QTKD20000095, : TCKT20000021 |
17 | | Thanh toán quốc tế : Lý thuyết, bài tập và bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600-2006 / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều đồng chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 546 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 332.042 T772 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026104 |
18 | | Thị trường tài chính : lý thuyết & thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam / Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2009. - 506tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 332.0711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: : TCKT20000026, 2000001198, 2000001692, Lầu 2 TV: 2000026116-7, Lầu 2 TV: TKV10026718 |
19 | | Thị trường tài chính : Lý thuyết & thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam / Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 506 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.0711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: 2000001199, 2000011105, Lầu 2 TV: 2000026113-5, Lầu 2 TV: TKV12032347 |
20 | | Thị trường tài chính phái sinh : Lý thuyết và thực tiễn Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 133 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.109597 N573 K47Đăng ký cá biệt: : TCKT20000015 |
21 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2009. - 441tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.7 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000002605-8, 2000011097 |