1 |  | Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện = Pratice English in library and information science / Nguyễn Minh Hiệp biên soạn . - In lần thứ hai (có sửa chữa và bổ sung). - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009. - iv, 259 tr Mã xếp giá: 428.2 A596Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 176 tr. : Bảng ; 24cm Mã xếp giá: 025.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047033 |
3 |  | Chọn tiêu đề đề mục cho thư viện = Choix de vedettes matières à l'intention des bibliothèques / Nguyễn Minh Hiệp [và nh.ng.khác] biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Câu lạc bộ Thư viện, 1999. - 252 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 025.49 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047066 |
4 |  | Cơ sở khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng tổ chức biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 272 tr Mã xếp giá: 020 N573 HĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân DEWEY / Nguyễn Minh Hiệp ... [và những người khác] . - TP.HCM : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2002. - 517tr. ; 28 cm. Mã xếp giá: 025.431 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: TKV05010054 |
6 |  | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân DEWEY: Tài liệu hướng dẫn sử dụng: Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14/ Nguyễn Minh Hiệp [và nh. ng. khác] . - Ấn bản lần thứ hai. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 534tr.; 29cm Mã xếp giá: 025.431 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047018-21, Lầu 1 KLF: TKV09021058-68, Lầu 1 KLF: TKV09021072-6, Lầu 1 KLF: TKV09021078-9 |
7 |  | Kẻ rao giảng tình yêu : Bút ký / Nguyễn Minh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TPHCM, 2019. - 244 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922803 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050836 |
8 |  | Khảo sát hệ thống mục lục trực tuyến trong các thư viện đại học tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Yến Nhi ; Nguyễn Minh Hiệp hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 63, [2] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 025.3132 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000336 |
9 |  | Một chương trình đào tạo ngành thư viện thông tin vừa đáp ứng nhu cầu vừa làm thay đổi nhu cầu xã hội / Nguyễn Minh Hiệp . - T.p. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009,tr.113-119, |
10 |  | Một mô hình và hệ quản trị CSDL quan hệ mờ với ngôn ngữ truy vấn tựa SQL : Luận văn thạc sĩ Khoa học máy tính : 84 80 101 / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Hòa hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 71 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001886 |
11 |  | Phát triển thư viện gắn liền với công nghệ thông tin : Những bài học kinh nghiệm / Nguyễn Minh Hiệp . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2016. - 316 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 025.00285 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050831 |
12 |  | Sổ tay quản lý thông tin - thư viện / Nguyễn Minh Hiệp ch.b . - TP.HCM : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2002. - vii, 298tr., xiii : tranh ảnh, biểu đồ ; 24cm Mã xếp giá: 020 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047048-52, Lầu 1 KLF: TKV07016707-14, Lầu 1 KLF: TKV07016801-8, Lầu 1 KLF: TKV07016810-1, Lầu 1 KLF: TKV07016813-25, Lầu 1 KLF: TKV07016829-30 |
13 |  | Thư viện ký : 40 câu chuyện kể về 40 năm công tác trong nghề thư viện, cũng là 40 năm đổi đời / Nguyễn Minh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 243 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 027 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050830 |
14 |  | Thư viện số và vấn đề xây dựng thư viện số ở Việt Nam / Nguyễn Minh Hiệp . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2014 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 20/2014,tr.75-83, |
15 |  | Thư viện và nghề thư viện : Tuyển tập bài viết, tham luận về thư viện và sinh hoạt thư viện / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2013. - 498 tr. ; 29 cm. - ( Thư viện gắn liền với công nghệ thông tin ) Mã xếp giá: 025 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047029, Lầu 1 KLF: 2000050823-4 |
16 |  | Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện= English for special purposes: Library and information science/ Nguyễn Minh Hiệp . - H.: Giáo dục, 2007. - 162tr.; 24cm Mã xếp giá: 428.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000006823-32, Lầu 1 KLF: GT09045558-66, Lầu 1 KLF: GT09046558-60, Lầu 1 KLF: GT09046562-3, Lầu 1 KLF: GT09046565-8, Lầu 1 KLF: GT09046570-2, Lầu 1 KLF: GT09046575, Lầu 1 KLF: GT09046581-3, Lầu 1 KLF: GT09046586-90, Lầu 1 TV: GT09045156-62, Lầu 1 TV: GT09046543-51, Lầu 1 TV: GT09046554-7, Lầu 1 TV: GT09046561, Lầu 1 TV: GT09046564, Lầu 1 TV: GT09046573, Lầu 1 TV: GT09046577, Lầu 1 TV: GT09046591-626 |
17 |  | Tổng quan khoa học Thông tin và Thư viện / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương . - TP.HCM : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2001. . - vii, 179 tr., xx. ; 24 cm. Mã xếp giá: 020 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047043-7, Lầu 1 KLF: TKV07016740-2, Lầu 1 KLF: TKV07016771, Lầu 1 KLF: TKV07016773-4, Lầu 1 KLF: TKV07016776, Lầu 1 KLF: TKV07016778-800 |
18 |  | Vấn đề sử dụng biên mục chủ đề trong hệ thống mục lục thư viện Đại học tại TP.HCM : Khoá luận tốt nghiệp / Bùi Thị Tú ; Nguyễn Minh Hiệp hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 114, [4] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 025.31 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000320 |