1 |  | Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ / Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Hữu Nhàn . - Hà Nội : Lao động, 2012. - 462 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050051 |
2 |  | Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 640 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.959721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015483 |
3 |  | Nữ tướng thời Trưng vương: Truyện dã sử/ Nguyễn Khắc Xương . - H.: Phụ nữ, 1976. - 221tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028440 |
4 |  | Tản Đà Toàn tập. T.1 / Nguyễn Khắc Xương biên soạn . - H.: Văn học, 2002. - 545tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 N573 X20Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035532, Lầu 2 TV: 2000035733 |
5 |  | Tản Đà toàn tập. T.2 / Nguyễn Khắc Xương biên soạn . - H.: Văn học, 2002. - 669tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 N573 X20Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035731-2 |
6 |  | Tản Đà toàn tập. T.3 / Nguyễn Khắc Xương biên soạn . - H.: Văn học, 2002. - 580tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 N573 X20Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035729-30 |
7 |  | Tản Đà toàn tập. T.4 / Nguyễn Khắc Xương biên soạn . - H.: Văn học, 2002. - 636tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 N573 X20Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035736-7 |
8 |  | Tản Đà toàn tập. T.5 / Nguyễn Khắc Xương biên soạn . - H.: Văn học, 2002. - 430tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 N573 X20Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035734-5 |
9 |  | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Thời đại, 2011. - 200 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015498 |
10 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.1 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 567 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048925-6 |
11 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.2 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 542 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048923-4 |
12 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.3 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 319 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048921-2 |
13 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.4 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 405 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048929-30 |
14 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.5 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048927-8 |
15 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.6 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 247 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048931-2 |
16 |  | Ví giao duyên nam nữ đối ca / Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 538 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050290 |