1 | | Địa lí 7 : Sách giáo viên / Phan Huy Xu chủ biên ; Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 228 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 P535 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05008045, Lầu 1 TV: GT05008048-52, Lầu 1 TV: GT05008054, Lầu 1 TV: GT05008056, Lầu 1 TV: GT05008061-2, Lầu 1 TV: GT05008064-80, Lầu 1 TV: GT05012033-8, Lầu 1 TV: GT05025497-8, Lầu 1 TV: GT05031579 |
2 | | Địa lí trong trường học. T.1 / Nguyễn Hữu Danh chủ biên ; Phạm Xuân Hậu,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 219 tr ; 20 cm Mã xếp giá: 910.07 Đ536Đăng ký cá biệt: : KHXH23000379 |
3 | | Địa lí trong trường học. T.1 / Nguyễn Hữu Danh chủ biên [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 1999. - 219tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028984-7, Lầu 2 TV: TKV05008708-10, Lầu 2 TV: TKV05008713-6, Lầu 2 TV: TKV05008718-22, Lầu 2 TV: TKV05008724-5, Lầu 2 TV: TKV05014714 |
4 | | Địa lí trong trường học. T.2 / Nguyễn Hữu Danh chủ biên [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 1999. - 186tr: minh hoạ ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028988-92, Lầu 2 TV: TKV05008727-41, Lầu 2 TV: TKV05008744-6, Lầu 2 TV: TKV05008748-63 |
5 | | Một số biện pháp bồi dưỡng hứng thú học tập môn Tiếng Việt cho học sinh lớp 4 các trường tiểu học huyện Trảng Bàng tỉnh Tây Ninh : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Nguyễn Hữu Danh ; Chu Thị Thủy An hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 130 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 N573 D19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000974 |
6 | | Một số câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh . - H.: Giáo dục, 2003. - 60tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 910.712 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011634-8, Lầu 2 TV: TKV05011642-9, Lầu 2 TV: TKV05011651 |
7 | | Tìm hiểu Hệ Mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Giáo dục, 1999. - 178tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 523.7 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014718 |
8 | | Tìm hiểu thiên tai trên Trái Đất/ Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ tám có chỉnh lí và bổ sung. - H.: Giáo dục, 2008. - 203tr.: minh họa (1 phần màu); 27cm Mã xếp giá: 551.1 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904065, Lầu 2 TV: TKV09020326-34 |
9 | | Tìm hiểu thiên tai trên Trái Đất/ Nguyễn Hữu Danh . - H.: Giáo dục, 1999. - 150tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 551.1 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011653-6, Lầu 2 TV: TKV05011746, Lầu 2 TV: TKV05014691-4 |
10 | | Tìm hiểu Trái Đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 599.9 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041911 |
11 | | Tìm hiểu Trái Đất và loài người/ Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ nhất . - H.: Giáo dục, 2002. - 151tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 599.9 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011675-9 |
12 | | Tìm hiểu Trái Đất/ Nguyễn Hữu Danh . - H.: Giáo dục, 2002. - 99tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 599.9 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028923-7, Lầu 2 TV: TKV05011663-4, Lầu 2 TV: TKV05011666-8, Lầu 2 TV: TKV05011671-2, Lầu 2 TV: TKV05011674 |
13 | | Tìm hiểu Trái Đất/ Nguyễn Hữu Danh . - tái bản lần thứ hai . - H.: Giáo dục, 2000. - 99tr: minh hoạ, 26cm Mã xếp giá: 599.9 N573 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041900 |