1 | | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm. T.3 / Lê Bá Thảo chủ biên; Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân . - In lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 186 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 910.02 L43Đăng ký cá biệt: : KHXH23000402 |
2 | | Địa lí 6 / Nguyễn Dược tổng chủ biên ; Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 87 tr : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05007753-74, Lầu 1 TV: GT05007776, Lầu 1 TV: GT05007778-808, Lầu 1 TV: GT05007810-1, Lầu 1 TV: GT05007814-36, Lầu 1 TV: GT05007838-41, Lầu 1 TV: GT05007843-5, Lầu 1 TV: GT05007847-56, Lầu 1 TV: GT05007858, Lầu 1 TV: GT05007860, Lầu 1 TV: GT05031576, Lầu 1 TV: GT05033766 |
3 | | Địa lí 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên ; Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 107 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05007949-96, Lầu 1 TV: GT05007998-8000, Lầu 1 TV: GT05008002-3, Lầu 1 TV: GT05008005-19, Lầu 1 TV: GT05008021, Lầu 1 TV: GT05008023-4, Lầu 1 TV: GT05008027-32, Lầu 1 TV: GT05008034, Lầu 1 TV: GT05008036-8, Lầu 1 TV: GT05008040-3, Lầu 1 TV: GT05031581 |
4 | | Địa lí 7 / Nguyễn Dược tổng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 192tr : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05007861, Lầu 1 TV: GT05007864-73, Lầu 1 TV: GT05007876-7, Lầu 1 TV: GT05007879-81, Lầu 1 TV: GT05007883-4, Lầu 1 TV: GT05007886-94, Lầu 1 TV: GT05007896-7, Lầu 1 TV: GT05007899-903, Lầu 1 TV: GT05025493-6, Lầu 1 TV: GT05033767 |
5 | | Địa lí 8 / Nguyễn Dược tổng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 160 tr : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05007904-12, Lầu 1 TV: GT05007914-27, Lầu 1 TV: GT05007929, Lầu 1 TV: GT05007931-2, Lầu 1 TV: GT05007934-5, Lầu 1 TV: GT05007937-8, Lầu 1 TV: GT05007940, Lầu 1 TV: GT05007942-3, Lầu 1 TV: GT05007946, Lầu 1 TV: GT05007948, Lầu 1 TV: GT05025499, Lầu 1 TV: GT05031578 |
6 | | Địa lí 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 175 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05012039-42, Lầu 1 TV: GT05012045-50, Lầu 1 TV: GT05012052-3, Lầu 1 TV: GT05012057-8, Lầu 1 TV: GT05012060, Lầu 1 TV: GT05012063-87 |
7 | | Địa lí 9 / Nguyễn Dược tổng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 160 tr : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05026161-87, Lầu 1 TV: GT05026189-91, Lầu 1 TV: GT05026193-5, Lầu 1 TV: GT05026197, Lầu 1 TV: GT05026199, Lầu 1 TV: GT05026201-2, Lầu 1 TV: GT05026205-6, Lầu 1 TV: GT05026208, Lầu 1 TV: GT05026210 |
8 | | Địa lí 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 150tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 910.711 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027810-59 |
9 | | Lí luận dạy học Địa lí / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học sư phạm; 2012. - 293 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008441-8 |
10 | | Lí luận dạy học Địa lí : Phần đại cương / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - H.: Giáo dục, 1993. - 159tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 910.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029102-3, Lầu 2 TV: 2000029107-11, Lầu 2 TV: TKV05009148, Lầu 2 TV: TKV05011750, Lầu 2 TV: TKV05014679-80, Lầu 2 TV: TKV05014682, Lầu 2 TV: TKV05014852 |
11 | | Phương pháp dạy học địa lí : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Nguyễn Dược và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1996. - 112tr.: sơ đồ, 19cm Mã xếp giá: 900.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030665 |
12 | | Phương pháp giảng dạy Địa lí : (Phần đại cương) / Nguyễn Dược, Mai Xuân San . - Hà Nội : Giáo dục; 1983. - 100 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.0711 NĐăng ký cá biệt: : KHXH23000399 |
13 | | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 2000. - 272tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 910.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028994-8, Lầu 2 TV: TKV05011721, Lầu 2 TV: TKV05011723, Lầu 2 TV: TKV05011726 |
14 | | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ tư, có chỉnh lí, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2002. - 279tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 910.95973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501753, Lầu 2 TV: 2000029042-6, Lầu 2 TV: TKV05008701-2, Lầu 2 TV: TKV05008706 |
15 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược chủ biên; Trung Hải . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 211 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.03 N57Đăng ký cá biệt: : KHXH23000196 |
16 | | Thổ nhưỡng và sinh quyển : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 87 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 631.40711 Đăng ký cá biệt: 2000002066-70, Lầu 1 TV: GT05012650-8, Lầu 1 TV: GT05012660-93, Lầu 1 TV: GT05033764 |
17 | | Tìm hiểu Địa lí Trung Quốc/ Nguyễn Dược, Trung Hải . - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 912. 951 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029179-83, Lầu 2 TV: TKV05009129, Lầu 2 TV: TKV05009133, Lầu 2 TV: TKV05009135, Lầu 2 TV: TKV05009137 |
18 | | Trái Đất : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 68 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 550.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010652-61, Lầu 1 TV: GT05012567, Lầu 1 TV: GT05012570-5, Lầu 1 TV: GT05012577-81, Lầu 1 TV: GT05012583-7, Lầu 1 TV: GT05012590, Lầu 1 TV: GT05012593-7 |