1 | | Bí ẩn Đông Phương / David Allen Hulse ; Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 403 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 133.33 H91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039232 |
2 | | Bí ẩn Phương Tây / David Allen Hulse ; Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007. - 463 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 133.33 H91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039231 |
3 | | Các giải pháp triển khai chương trình và sách giáo khoa mới vào vùng dân tộc thiểu số và miền núi : Báo cáo tổng kết đề tài : 6722; B2003-49-40 / Nguyễn Anh Dũng chủ nhiệm đề tài . - Hà Nội, 2007. - 117tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 371.96 N57Đăng ký cá biệt: : CSDL10001005 |
4 | | Các giải pháp triển khai chương trình và sách giáo khoa mới vào vùng DT thiểu số và miền núi : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu KHCN cấp Bộ : 6536 ; B2003-49-40 / Nguyễn Anh Dũng chủ nhiệm đề tài ; Mông Ký Slay thư ký ; Nguyễn Quý Vinh, Nguyễn Thanh Thuỷ thành viên . - H. , 2007. - 94tr Mã xếp giá: 371.96 N57Đăng ký cá biệt: : CSDL10000158 |
5 | | Các hình thức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Côi chủ biên ; Nguyễn Anh Dũng . - à Nội : Giáo dục, 1999. - 59 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 900.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05018104-15, Lầu 1 TV: GT05033145 |
6 | | Cảm biến điện tử : Tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh : Chuyên đề về các hiện tượng tự nhiên lý thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 239tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.3815 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12030808-12 |
7 | | Đức tin trong đời sống xã hội / Nguyễn Anh Dũng, Trần Duy Nam . - H. : Tôn giáo, 2009. - 214tr. ; 21cm Mã xếp giá: 260 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026266, Lầu 2 TV: TKV19041296 |
8 | | Giáo trình giao tiếp tiếng Tây Ban Nha / Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2010. - 374 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 T7Đăng ký cá biệt: : KHXH23000595 |
9 | | Giáo trình giao tiếp tiếng Tây Ban Nha / Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 374 tr Mã xếp giá: 468.3 T772Đăng ký cá biệt: : 7000000255 |
10 | | Giải bài tập Đại số 9 / Nguyễn Thái Hoà, Nguyễn Anh Dũng . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 154 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 512.076 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035460 |
11 | | Hàn Quốc : Đất nước, con người / Kiến Văn, Nguyễn Anh Dũng biên dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2010. - 775 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.1519 HĐăng ký cá biệt: : KHXH23000218 |
12 | | Kinh nghiệm phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức trong thời kì đẩy mạnh công nghiệp hóa của một số nước : Báo cáo tổng kết nhiệm vụ nghiên cứu : 7166; B2008-37-66 / Nguyễn Anh Dũng chủ trì nhiệm vụ . - H. , 2008. - 69tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 600 N573 DĐăng ký cá biệt: : CSDL10000810 |
13 | | Kinh nghiệm phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức trong thời kì đẩy mạnh công nghiệp hóa của một số nước : Báo cáo tổng kết nhiệm vụ nghiên cứu : 7166; B2008-37-66 / Nguyễn Anh Dũng chủ trì nhiệm vụ . - H. , 2008. - 69tr. Mã xếp giá: 370 N573 DĐăng ký cá biệt: : CSDL10000383 |
14 | | Kinh nghiệm phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức trong thời kì đẩy mạnh công nghiệp hóa của một số nước : Phụ lục báo cáo tổng kết nhiệm vụ nghiên cứu : 7166-1; B2008-37-66 / Nguyễn Anh Dũng chủ trì nhiệm vụ . - H. , 2008. - 215tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 600 N573 DĐăng ký cá biệt: : CSDL10000811 |
15 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Anh Dũng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 160 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 959.707 L7Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006789-93 |
16 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Anh Dũng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 160 tr : Minh hoạ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027111, Lầu 1 TV: GT05027113-7, Lầu 1 TV: GT05027121-6, Lầu 1 TV: GT05027128-9, Lầu 1 TV: GT05027132-3, Lầu 1 TV: GT05027135, Lầu 1 TV: GT05027139-41, Lầu 1 TV: GT05027143, Lầu 1 TV: GT05027145-6, Lầu 1 TV: GT05027154-7, Lầu 1 TV: GT05027159 |
17 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên [vành.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2005. - 127tr., 24cm Mã xếp giá: 959.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027463-4, Lầu 1 TV: GT05027467, Lầu 1 TV: GT05027473, Lầu 1 TV: GT05027476, Lầu 1 TV: GT05027478, Lầu 1 TV: GT05027481, Lầu 1 TV: GT05027483-4, Lầu 1 TV: GT05027490, Lầu 1 TV: GT05027494, Lầu 1 TV: GT05027507-10 |
18 | | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr: minh hoạ màu, 24cm Mã xếp giá: 959.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036514-7, Lầu 1 TV: GT06036520, Lầu 1 TV: GT06036522, Lầu 1 TV: GT06036524, Lầu 1 TV: GT06036526-7, Lầu 1 TV: GT06036530-1, Lầu 1 TV: GT06036534-6, Lầu 1 TV: GT06036540-2 |
19 | | Lịch sử và Địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 132 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 959.707 L7Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006785-8 |
20 | | Lịch sử và Địa lí 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Anh Dũng chủ biên ; ... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 1151 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.707 N5Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008485-7, : CS2LH13008546 |
21 | | Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr: minh hoạ màu, 24cm Mã xếp giá: 959.707 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036423-52 |
22 | | Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918 : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên ; Trương Công Huỳnh Ký, Nguyễn Anh Dũng . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 240 tr. : minh họa 21 cm Mã xếp giá: 959.70307 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051033-4, Lầu 1 TV: GT16051580-4 |
23 | | Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918 : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên; Trương Công Huỳnh Ký, Nguyễn Anh Dũng . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 240tr : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 959.70307 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07041983-92 |
24 | | Lịch sử Việt Nam.1858 đến 1918 / Nguyễn Ngọc Cơ (ch. b.), Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 240tr.: hình ảnh; 24cm Mã xếp giá: 959.70307 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05033350-99 |