1 | | A survey on pronunciation research through an inductive approach at Sai Gon University / Nguyễn Quang Minh Triết . - [Kđ] : [Knxb], 2021 Ngôn ngữ & đời sống Số 11B (319), 2021, tr. 61-67, |
2 | | Các ý nghĩa của lời chào “good morning” trong Tiếng Việt (đối chiếu với Tiếng Anh) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-52 / Cao Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Trần Lưu Phúc Thịnh tham gia ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr Mã xếp giá: 495.9228 C235 T53Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Các ý nghĩa của lời chào “good morning” trong Tiếng Việt (đối chiếu với Tiếng Anh) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-52 / Cao Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Trần Lưu Phúc Thịnh tham gia ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 495.9228 C235 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000133 |
4 | | Đặc điểm hội thoại trong tiếp xúc cử tri của hội đồng Nhân dân tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 - 2016 : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Lê Thị Hiền ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 135, [51] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92 L433 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004004 |
5 | | Đặc điểm ngữ nghĩa - ngữ dụng của liên từ nhưng trong tiếng Việt (so sánh với but trong tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học : Mã số : 60220240 / Trần Nguyệt Nga ; TS. Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92281 T772 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004020 |
6 | | Đặc điểm ngữ nghĩa - ngữ dụng của lời rao hàng tiếng Việt trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số : 60 22 02 40 / Nguyễn Thanh Huy ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 109 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003977 |
7 | | Đặc điểm thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông tiếng Việt (có đối chiếu với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trần Thị Thanh Loan ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 110, 43 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 624 T772 L80Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003843 |
8 | | Đối chiếu thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt và tiếng Anh : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Huỳnh Thanh Tâm ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 100, [54] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 796.334 H987 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003940 |
9 | | Đối chiếu từ tượng thanh trong tiếng Nhật và tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Võ Thị Bạch Liên ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 90, [39] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.68195922 V872 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003959 |
10 | | Đối dịch tính từ tiếng Anh và tiếng Việt (qua cứ liệu Life without limits - Nicholas Jame Vujicic và bản dịch Cuộc sống không giới hạn - Nguyễn Bích Lan) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Trần Thị Thu Hiền ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 117, [134] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.02 T772 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003953 |
11 | | Độ khó từ vựng của sách giáo khoa tiếng Anh theo đề án ngoại ngữ 2020 : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Kim Ngân ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 79 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.1 L433 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003956 |
12 | | Khảo cứu việc dịch trạng từ chỉ cách thức từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Sherlock Holmes và bản dịch cùng tên) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Hà Mỹ Duyên ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 127, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 428.8 H111 D99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001546 |
13 | | Khảo sát các lớp từ vựng theo chủ đề của kì thi cambridgre Yle (Cambridge young learners english tests) nhằm xây dựng từ diển Anh-Việt cho học sinh tiểu học : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 102, [6] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.1 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003955 |
14 | | Khảo sát hành vi cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Việt của học sinh trường Trung học phổ thông Võ Văn Kiệt, Thành phố Hồ Chí Minh (có so sánh với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Cao Huỳnh Khánh Chi ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 137, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92221 C235 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003993 |
15 | | Khảo sát liên từ and, but, or trong tiếng Anh với những cách biểu thị tương đương trong tiếng Việt (qua tiểu thuyết "Harry Potter" và bản dịch cùng tên) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Trung Việt Y Hoàng ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 113, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 428.8 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001549 |
16 | | Khảo sát vốn từ vựng tiếng Anh của học sinh trường Tiểu học Trần Nhân Tôn, Thành phố Hồ Chí Minh trong kỳ thi Cambridge Young Learners English Tests : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Ngọc Hải ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 84, [15] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 428.071 N573 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003954 |
17 | | Lỗi phát âm tổ hợp phụ âm tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất ngành Ngôn ngữ Anh, trường Đại học Văn Lang : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Khánh ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 148, [23] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 421.52 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003947 |
18 | | Từ ngữ Nam bộ trong tiểu thuyết của Nguyễn Chánh Sắt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 144, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001552 |
19 | | Từ ngữ xưng hô trong giao tiếp của người Việt Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 60 22 02 40 / Phan Thị Bích Nguyên ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 85, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 P535 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003967 |