1 | | Bài tập hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên; Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục, 2008. - 180tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047274-8 |
2 | | Bài tập hình học 11 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên; Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 2007. - 199tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045358-77 |
3 | | Bài tập hình học 12 / Nguyễn Mộng Hy chủ biên; Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 2008. - 151tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045238-45, Lầu 1 TV: GT09045247-8, Lầu 1 TV: GT09045252, Lầu 1 TV: GT09045254, Lầu 1 TV: GT09045256 |
4 | | Các bài toán về phương pháp vectơ và phương pháp tọa độ/ Nguyễn Mộng Hy . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 234tr., 20cm Mã xếp giá: 516.182076 N573 H99Đăng ký cá biệt: 2000020742, 2000020748-9, Lầu 2 KLF: TKD0503034, Lầu 2 TV: TKV05010803, Lầu 2 TV: TKV05010805, Lầu 2 TV: TKV05010809, Lầu 2 TV: TKV05010818, Lầu 2 TV: TKV05010820, Lầu 2 TV: TKV05010822-3, Lầu 2 TV: TKV05010825, Lầu 2 TV: TKV05010827-30, Lầu 2 TV: TKV05013262, Lầu 2 TV: TKV06016526 |
5 | | Các phép biến hình trong mặt phẳng/ Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 1997. - 282tr., 20cm Mã xếp giá: 516.2207 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010878-98 |
6 | | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 180tr., 20cm Mã xếp giá: 516.907 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022332 |