1 | | Ngữ pháp Tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh . - H.: Nxb.Từ điển Bách Khoa , 2001. - 397tr.: 21cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012322 |
2 | | Từ điển Giáo dục học/ Bùi Hiền, và [nh.ng.khác] . - H.: Từ điển Bách khoa, 2001. - 519tr.; 21cm Mã xếp giá: 370.3 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022322 |