1 |  | Lịch sử thế giới hiện đại (1929-1945). Q.1-T.1 / Nguyễn Lam Kiều, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Kỳ . - In lại lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1978. - 211 t ; 24 cm Mã xếp giá: 909.8207 N573 K47Đăng ký cá biệt: 2000023206-7, Lầu 1 TV: 1000013104 |
2 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: 2000028957 |
3 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028956 |
4 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười lăm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000674-6 |
5 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945. T.1 / Nguyễn Anh Thái chủ biên;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 1995. - 178 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.8207 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013139-47, Lầu 1 TV: 1000013731, Lầu 1 TV: GT05025669, Lầu 1 TV: GT05033726 |
6 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945. T.2 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 1995. - 208 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.8207 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013148-57, Lầu 1 TV: GT05025671, Lầu 1 TV: GT05025674, Lầu 1 TV: GT05033727-8 |
7 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1995. T.3 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 294 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.8207 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013064-73, Lầu 1 TV: GT05021571, Lầu 1 TV: GT05021575-6, Lầu 1 TV: GT05021578-80, Lầu 1 TV: GT05021582, Lầu 1 TV: GT05033720, Lầu 1 TV: GT05033722 |
8 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1995. T.4 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 294 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.8207 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013055-63, Lầu 1 TV: 1000013732, Lầu 1 TV: GT05021589, Lầu 1 TV: GT05021591-2, Lầu 1 TV: GT05021595, Lầu 1 TV: GT05021597-9, Lầu 1 TV: GT05022076 |