1 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945). T.5. Q.2, Thơ Việt Nam (1930-1945) / Nguyễn Đăng Mạnh ch.b; Nguyễn Hoành Khung, Đinh Thu Hương b.s . - H. : Văn học, 1994. - 518 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922132 N573 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015142 |
2 | | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu phân tích thơ Hồ chủ tịch: Chuyên luận/ Nguyễn Đăng Mạnh; Lê Khoa b.t . - H.: Giáo dục, 1981. - 208tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.107 N573 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005603-7, Lầu 2 TV: TKV12032225 |
3 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.1, Tác phẩm từ 1932 - 1940 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 1043tr. : chân dung; 21cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031948 |
4 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.2, Tác phẩm từ 1940 - 1945 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 1044tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031945 |
5 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.3, Tác phẩm từ 1945 - 1956 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 878tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031947 |
6 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.4, Tác phẩm từ 1957 - 1975 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 882tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031946 |
7 | | Nguyễn Tuân toàn tập. T.5, Tác phẩm từ 1976 - 1984 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu . - H.: Văn học , 2000. - 990tr.; 21cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031949 |
8 | | Tác giả Văn học Việt Nam- Tập Một/ Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn An . - H.: Giáo dục, 1990. - 181tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92209 N573 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003206, Lầu 2 TV: TKV05003208, Lầu 2 TV: TKV05003210, Lầu 2 TV: TKV05003213 |
9 | | Tinh tuyển văn học Việt Nam. T.7-Q.1, Văn học giai đoạn 1900- 1945 / Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004. - 1018 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.92232 N573 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003453 |
10 | | Tổng tập Văn học Việt Nam. Tập 30B / Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên và [nh.ng.khác] . - [H., Tp.Hồ Chí Minh]: [Khoa học xã hội, Văn nghệ], 1985. - 727tr., 24cm Mã xếp giá: 895.9220834 T665Đăng ký cá biệt: 2000023470, Lầu 2 TV: TKV05014526 |
11 | | Truyện ngắn Việt Nam 1945-1990 / Nguyễn Đăng Mạnh, Vũ Tú Nam, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 1990. - 324tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922334 T874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031328-9 |
12 | | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. T.1 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu ; Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 571 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024006-7 |
13 | | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. T.1 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu ; Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 1998. - 631 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223 T968Đăng ký cá biệt: 2000001385, 2000021850, Lầu 2 KLF: TKD0500235, Lầu 2 TV: 2000024005 |
14 | | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. T.2 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu ; Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 1998. - 617 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223 T968Đăng ký cá biệt: 2000001386, 2000021851, Lầu 2 KLF: TKD0500237, Lầu 2 TV: 2000024008, Lầu 2 TV: TKV05014797 |
15 | | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. T.2 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu ; Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 592 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9223Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024009 |
16 | | Tuyển tập Xuân Diệu: Truyện ngắn-Bút ký. T.2 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu, Vũ Quần Phương, Hữu Thuận sưu tầm . - H.: Văn học, 1987. - 378tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9223094 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034351-2 |
17 | | Từ điển tác giả - tác phẩm văn học Việt Nam : Dùng cho nhà trường / Nguyễn Đăng Mạnh [và nh.ng. khác] ch.b . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 851tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 895.92209203 T883Đăng ký cá biệt: 2000001394, Lầu 2 KLF: 2000009521 |