1 | | Bài tập Sinh học 12 / Đặng Hữu Lanh chủ biên; Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 151tr. ; 24cm |
2 | | Chuyên đề học tập Sinh học 10 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Phan Duệ Thanh....[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 91 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001966-70 |
3 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Cao Phi Bằng,....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001461-5 |
4 | | Dạy học phát triển năng lưc môn Khoa học Tiểu học / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 124 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 MĐăng ký cá biệt: 1000002651-5 |
5 | | Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 136 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3044 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006703-5 |
6 | | Giáo trình sinh thái học và môi trường : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên chủ biên, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 375 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 577.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010921-30, Lầu 1 TV: GT07041813-22, Lầu 1 TV: GT07041824-7, Lầu 1 TV: GT07041829-32, Lầu 1 TV: GT07041834-41, Lầu 1 TV: GT07041843-4, Lầu 1 TV: GT07041846-50, Lầu 1 TV: GT07041853-6, Lầu 1 TV: GT07041859-60, Lầu 1 TV: GT07041862 |
7 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông mới / Mai Sỹ Tuấn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 140 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 507.12 H95Đăng ký cá biệt: : KHTN22000076 |
8 | | Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Đinh Quang Báo chủ biên ; Mai Sỹ Tuấn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 176 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 570.0712 HĐăng ký cá biệt: : KHTN22000077 |
9 | | Khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 99 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001556-60 |
10 | | Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10 |
11 | | Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 179 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001621-5 |
12 | | Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Ngô Ngọc Hoa,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 239 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000866-70 |
13 | | Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 171 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001626-30 |
14 | | Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Phan Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 279 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000721-5 |
15 | | Khoa học tự nhiên 8 / Mai Sỹ Tuấn Tổng chủ biên; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001721-5 |
16 | | Sinh học 10 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Lê Thị Phương Hoa, ....[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 147 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001421-5 |
17 | | Sinh học 10 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 219 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000906-10 |
18 | | Sinh học 11 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên; Đinh Quang Báo chủ biên ; Cao Phi Bằng, ....[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 570.0712 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001941-5 |
19 | | Sinh thái học và môi trường : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Kiên chủ biên ; Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn; . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 247 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 577.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010981-9, Lầu 1 TV: GT05006788-9, Lầu 1 TV: GT05006791-3, Lầu 1 TV: GT05006795, Lầu 1 TV: GT05006797-8, Lầu 1 TV: GT05006800, Lầu 1 TV: GT05006803-4, Lầu 1 TV: GT05006806-8, Lầu 1 TV: GT05006810, Lầu 1 TV: GT05031176-7 |
20 | | Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002144-8 |
21 | | Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000821-5 |
22 | | Tự nhiên và Xã hội 2 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000291-5 |
23 | | Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 168 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001056-60 |
24 | | Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phùng Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001346-50 |