1 | | Alliance of the Working Class and the Peasantry/ Lenin . - Moscow: Progress, 1976. - 447p., 20cm Mã xếp giá: 809.8947 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500454 |
2 | | Antoine Watteau : Paintings and drawings from Soviet museums / Yuri Zolotov . - New York : H.N. Abrams ; Leningrad : Aurora Art Publishers, 1985. - 116 tr. : Minh họa (một phần màu) ; 34 cm |
3 | | Hiện trạng học tập môn Triết học Mác - Lenin tại trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-22 / Lâm Nhã Bình chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hoài Thu , ...[và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Thị Hiền Oanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 157, [13] tr. : hình minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 378.199071 L213 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000259 |
4 | | How Socialism Began: Russia under Lenin's Leadership 1917-1923/ Y. Ambartsumov; Translated from the Russian David Fidlon . - Moscow: Progress, 1977. - 358p., 20cm Mã xếp giá: 947.0841 F451Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500054 |
5 | | Italian Cassoni: From the Art Collections of Soviet Museums . - Leningrad: Aurora Art Publishers; 1983. - 190tr.,32cm |
6 | | Lenin in Profile : World Writers and Artists on Lenin . - New York : Simon and Schuster, 1962. - 59 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 921.7 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004742, Lầu 2 KLF: 2000009605 |
7 | | Mác-Ăng ghen- chủ nghĩa Mác/ LENIN, V.I . - H.: Sự thật, 1976. - 527tr.,20cm Mã xếp giá: 320.532 L563Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026909-10 |
8 | | On the Great October Socialist Revolution: Articles and Speeches/ Lenin . - Moscow: Progress, 1976. - 421p., 20cm Mã xếp giá: 809.8947 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500287 |
9 | | On Youth/ Lenin . - Moscow: Progress, 1976. - 279p., 20cm Mã xếp giá: 809.8947 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500453 |
10 | | One step forward, two steps back (the crisis in our party)/ Lenin . - Moscow: Progress, 1973. - 229p., 20cm Mã xếp giá: 324.274075 L566Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031784 |
11 | | Rembrandt Harmensz van Rijn : Paitings from Soviet Museums . - Leningrad : Aurora Art Publishers, 1987. - 183 tr. ; 32 cm Mã xếp giá: 759.047 R385Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004714, Lầu 2 KLF: 2000009442 |
12 | | Sự thật và bịa đặt về lăng Lenin và khu mộ bên tường thành Kremli / Aleksel Abramov ; Trung Hiếu, Tuấn Khoa dịch . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 343 tr. : Minh họa hình ảnh; 21 cm Mã xếp giá: 923.2 A159Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030529-30 |
13 | | The Hermitage: Western European Paiting . - Leningrad: Aurora Art Publishers; 1983. - 170tr.,20x20cm Mã xếp giá: 751.4 H554Đăng ký cá biệt: 2000021503 |
14 | | Về vai trò của Đảng, Nhà Nước và các đoàn thể quần chúng trong hệ thống chuyên chính vô sản / LENIN, V.I . - In lần thứ hai. - H.: Sự thật, 1975. - 377tr.,19cm Mã xếp giá: 324.247075 L563Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026581-2 |