1 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.2 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1985. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 C652Đăng ký cá biệt: : KHXH23000621 |
2 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.3, Văn bản và minh giải văn bản / Lê Trí Viễn c.b ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1986. - 252 tr Mã xếp giá: 495.922 C652Đăng ký cá biệt: : KHXH23000620 |
3 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.4 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 257 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: : 7000000259 |
4 | | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm T.1 / Lê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền . - Hà Nội : Giáo dục, 1984. - 231 tr Mã xếp giá: 495.0711Đăng ký cá biệt: 7000000300 |
5 | | Cơ sở Tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000301 |
6 | | Đặc trưng Văn học Trung đại Việt Nam/ Lê Trí Viễn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2001. - 285tr., 20cm Mã xếp giá: 895.922091 L433 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005715-29 |
7 | | Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao càng nhìn càng sáng/ Lê Trí Viễn . - H.: Giáo dục, 2002. - 223tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922094 L433 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005169-73 |
8 | | Nhị độ mai/ Lê Trí Viễn, Hoàng Ngọc Phách khảo luận . - H.: Văn học, 1972. - 234tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 N582Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004780-9 |
9 | | Qui luật phát triển lịch sử Văn học Việt Nam/ Lê Trí Viễn . - H.: Giáo dục, 1999. - 260tr., 20cm Mã xếp giá: 895.92209 L433 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003263-75 |