1 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Vũ Thị Mai Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001891-5 |
2 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001466-70 |
3 | | Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: 1000001776-80 |
4 | | Địa lí 10 : Nâng cao / Lê Thông tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 216tr. : minh hoạ màu; 24cm Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047419-23 |
5 | | Địa lí 10 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2006. - 208tr. ; 24cm Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047594-8 |
6 | | Địa lí 10 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001116-20 |
7 | | Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001911-5 |
8 | | Địa lí 11 : Nâng cao / Lê Thông tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 182tr. : minh hoạ màu; 24cm |
9 | | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 211 tr. : minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001006-10 |
10 | | Địa lí 12 : Nâng cao / Lê Thông tổng chủ biên . - H. : Giáo dục, 2008. - 256tr. : minh hoạ màu; 24cm Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047424-8 |
11 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. P.1, Các tỉnh và thành phố Đồng bằng Sông Hồng / Lê Thông chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 912.9597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029360-4, Lầu 2 TV: TKV05009076-7, Lầu 2 TV: TKV05009079-80, Lầu 2 TV: TKV05009082-4, Lầu 2 TV: TKV05009086-92, Lầu 2 TV: TKV05009170-9, Lầu 2 TV: TKV05014773 |
12 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh Vùng Đông Bắc / Lê Thông [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2001. - 380tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 912.9597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501755, Lầu 2 TV: 2000029365-73 |
13 | | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / Lê Thông chủ biên; Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ . - In lần thứ tư. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 592tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.9597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004474-8 |
14 | | Địa lí kinh tế- xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 480tr. ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004628-30, Lầu 1 TV: GT09044771, Lầu 1 TV: GT09044773, Lầu 1 TV: GT09044775-8 |
15 | | Địa lí kinh tế-xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ ch.b., Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh . - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 480tr : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004621-7, Lầu 1 TV: GT05033970-81, Lầu 1 TV: GT05033983-4004, Lầu 1 TV: GT05034007-8, Lầu 1 TV: GT05034010, Lầu 1 TV: GT05034012-5, Lầu 1 TV: GT05034017-8 |
16 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001211-5 |
17 | | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001226-30 |
18 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60 |
19 | | Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000731-5 |
20 | | Lịch sử và Địa lí 8 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 169 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001751-5 |
21 | | Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001276-80 |
22 | | Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu Địa lý kinh tế -xã hội / Z.E.Dzenis; Lê Thông dịch . - H. : Giáo dục, 1984. - 197 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 910.13307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029087-8 |