1 | | Giáo trình luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn . - Tái bản lần thứ 2. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 488 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 346.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005905-6, Lầu 1 TV: GT11049790 |
2 | | Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch), Trần Phú Thuyết (hiệu đính) . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 702 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 330 B417Đăng ký cá biệt: : QTKD20000078 |
3 | | Quản trị tài chính/ Eugene F.Brigham, Joel F. Houston; Nguyễn Thị Cành chủ biên dịch thuật . - T.P.Hồ Chí Minh: Khoa Kinh tế - Đại học Quốc gia T.P.Hồ Chí Minh, 2009. - 983tr.: Sơ đồ, đồ thị; 24cm Mã xếp giá: 658.15 B85Đăng ký cá biệt: 2000011096, Lầu 2 TV: TKV09020341 |
4 | | Tư bản : phê phán khoa kinh tế chính trị. T.2, Q.2: Quá trình lưu thông của tư bản / Các Mác ; Phriđrích Ăngghen biên tập . - Matxcơva : Tiến bộ ; H. : Sự thật , 1985. - 702 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4 M113Đăng ký cá biệt: 2000004579 |
5 | | Tư bản : Phê phán khoa kinh tế chính trị. T.3, Q.3. Toàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa / Các Mác ; Phriđrích Ăngghen biên tập . - Matxcơva : Tiến bộ ; H. : Sự thật , 1986. - 584 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4 M113Đăng ký cá biệt: 2000004578 |
6 | | Từ điển bách khoa kinh tế : Quản trị, ngân hàng, thương mại, bảo hiểm, chứng khoán / William J.O'Nell . - H. : Từ điển Bách khoa , 2008. - 1050tr. ; 24cm Mã xếp giá: 330.03 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006051 |