1 | | Đại số 1 / Monier Jean-Marie . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2000. - 583tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán tập 5 ) Mã xếp giá: 512.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007353-7 |
2 | | Đại số 2:Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 6 ) Mã xếp giá: 512.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007358-62 |
3 | | Giáo trình toán. T. 7, Hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier ; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 506 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007747 |
4 | | Giải tích 1/ Jean-Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2001. - 333tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 1 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007559-61 |
5 | | Giải tích 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 431tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 2 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007562-4 |
6 | | Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 590tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 3 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007565-7 |
7 | | Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Đòan Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 606tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 4 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007568-9 |
8 | | Hình học / Jean-Marie Monier; Nguyễn Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 506tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 7 ) Mã xếp giá: 516.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007748-52 |