| 1 |  | Ai Cập cổ đại : Những khám phá lớn / Nicholas Reeves ; Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2004. -  320 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 913.2 R332Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029376
 | 
		| 2 |  | Đình nam bộ tín ngưỡng và nghi lễ/ Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường  . - HCM. : Nxb thành phố Hồ Chí Minh, 1993. -  309tr. : minh họa; 19cm Mã xếp giá: 394.4 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012727
 | 
		| 3 |  | Đình nam bộ xưa & nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1999. -  313 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 394.4 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012724-6
 | 
		| 4 |  | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Văn học - Báo chí - Giáo dục / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh:   Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. -  872t tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027812-6
 | 
		| 5 |  | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Nghệ thuật / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh:   Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. -  656 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027817-21
 | 
		| 6 |  | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh:   Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. -  608 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027822-6
 | 
		| 7 |  | Mỹ thuật Châu Á = La grammaire des formes et des styles Asie : quy pháp tạo hình và phong cách / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch . - H. : Mỹ thuật, 1997. -  607 tr. : hình vẽ, bản đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 700.95 M99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041069-72
 | 
		| 8 |  | Mỹ thuật Hy Lạp & khảo cổ / John Griffiths Pedley ;ng.d.Phạm Thiếu Hương, Huỳnh Ngọc Trảng . - H.: Mỹ thuật,  2006. -  384 tr.: minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 701.38 P37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041062-4
 | 
		| 9 |  | Sài Gòn - Gia Định: Ký ức lịch sử - văn hoá / Huỳnh Ngọc Trảng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019. -  404 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.779 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027863-7
 | 
		| 10 |  | Thuật xử thế Ấn Độ = Panchatantra / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương, Nguyễn Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 7. -  Hà Nội : Thanh niên, 2011. -  343 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 302.0954 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045191
 | 
		| 11 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.1, Sự tích thần kỳ và  hoang đường ; Cổ tích / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. -  457 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt:  : KHXH23000155, Lầu 1 KLF: 2000000713-4
 | 
		| 12 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.2, Truyền thuyết địa danh và thôn xã ; Truyền thuyết và giai thoại về thú dữ ; Truyền thuyết lịch sử thời chúa Nguyễn, Tây Sơn và nhà Nguyễn ; Truyền thuyết về cuộc khởi nghĩa chống Pháp ; Truyền thuyết về Chư Tăng và các Ông Đạo / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. -  587 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000750-1
 | 
		| 13 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.3, Giai thoại văn nghệ ; Cố sự thời thuộc địa / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. -  247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000748-9
 | 
		| 14 |  | Tổng tập Văn học dân gian Nam bộ - Truyện kể dân gian Nam bộ. Q.4, Truyện ngụ ngôn ; Truyện cười ; Truyện Trạng / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020. -  855 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000716-7
 | 
		| 15 |  | Xã giao quốc tế / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương . - H.: Văn hóa, 1951. -  227tr. : hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 395.5 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012676-8
 |