1 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 207 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009002-11, Lầu 1 TV: GT05001125-6, Lầu 1 TV: GT05001130, Lầu 1 TV: GT05001132-3, Lầu 1 TV: GT05001135-6, Lầu 1 TV: GT05001138-41, Lầu 1 TV: GT05001144, Lầu 1 TV: GT05001146-7, Lầu 1 TV: GT05001149-66, Lầu 1 TV: GT05031076 |
2 | | Các nhân tố tác động đến quá trình phát triền của kinh tế tư nhân ở Việt Nam từ 1991 đến 2016 : Mã số : CS2021-24 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Phạm Phúc Vĩnh chủ nhiệm đề tài ; Hoàng Xuân Sơn tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 98, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 330.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000011 |
3 | | Công nghệ 4 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan đồng chủ biên ; Hoàng Xuân Anh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 68 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001546-50 |
4 | | Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan đồng chủ biên ; Hoàng Xuân Anh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 92 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001246-50 |
5 | | Công nghệ 6 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001611-5 |
6 | | Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 135 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000876-80 |
7 | | Dạy học tiếng Việt 1 : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên / Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Ươm . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 263 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.60711 Đăng ký cá biệt: 1000003456, Lầu 1 TV: GT05010089, Lầu 1 TV: GT05010091-2, Lầu 1 TV: GT05010094-5, Lầu 1 TV: GT05010102, Lầu 1 TV: GT05010108, Lầu 1 TV: GT05010112 |
8 | | Dạy học Tiếng Việt 2 : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh. T. 1 / Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Ươm . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 148 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.607 H6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009001-3, : CS2LH15009009, : CS2LH15009091, 1000003457, Lầu 1 TV: GT05015836, Lầu 1 TV: GT05015840-1, Lầu 1 TV: GT05015845, Lầu 1 TV: GT05015847-8, Lầu 1 TV: GT05015855, Lầu 1 TV: GT05015857, Lầu 1 TV: GT05015859-63 |
9 | | Dạy học Tiếng Việt 2 : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh. T. 2 / Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Ươm . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 132 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.607 H6Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009083-5, 1000003458, Lầu 1 TV: GT05015865-8, Lầu 1 TV: GT05015870-9, Lầu 1 TV: GT05015882, Lầu 1 TV: GT05015889-91, Lầu 1 TV: GT05015893 |
10 | | Dạy học tiếng Việt 2. T.1 / Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 148 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.607 H6Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008357-8 |
11 | | Dạy học tiếng Việt 2. T.2 / Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 132 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.607 H6Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008355-6 |
12 | | Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. - 288 tr. : sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 333.714 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025924-8, Lầu 2 TV: TKV06016150-1, Lầu 2 TV: TKV06016153-4, Lầu 2 TV: TKV06016157 |
13 | | Đại số : Giáo trình đại số đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 232 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009012-21, Lầu 1 TV: GT05000279, Lầu 1 TV: GT05000284-330 |
14 | | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 180 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009043-52 |
15 | | Đại số đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 196 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008886-93, Lầu 1 TV: 1000009695-6, Lầu 1 TV: GT05000251, Lầu 1 TV: GT05000253-4, Lầu 1 TV: GT05000261, Lầu 1 TV: GT05031073 |
16 | | Đại số đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính chủ biên ; Trần Phương Dung . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 194 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.1071 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008949-58, Lầu 1 TV: GT05000201-2, Lầu 1 TV: GT05000205-8, Lầu 1 TV: GT05000211, Lầu 1 TV: GT05000214-8, Lầu 1 TV: GT05000221-2, Lầu 1 TV: GT05000224-5, Lầu 1 TV: GT05000227-50, Lầu 1 TV: GT05031072 |
17 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn = The Bronze artifacts of Dong Son culture / Hoàng Xuân Chinh . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 238 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028243-7 |
18 | | Ếch nhái, bò sát ở vườn quốc gia Bạch Mã / Hoàng Xuân Quang, Hoàng Ngọc Thảo, Ngô Đắc Chứng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 220 tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 597.095974Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031829-48 |
19 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 333.7 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005221-5 |
20 | | Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt bậc tiểu học : Lưu hành nội bộ / Vũ Khắc Tuân chủ biên ; Nguyễn Thị Quy, Hoàng Xuân Tâm . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm Giáo dục Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 207 tr. : Minh họa, 20 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: 1000003197-200 |
21 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996). T.1. P.1, Con người và trước tác / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền s.t., b.s . - H. : Giáo dục, 1998. - 1163tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028861 |
22 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996). T.2, Trước tác. P.2, Lịch sử / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền s.t., b.s . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 1574 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028862-4 |
23 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996). T.3, Trước tác. P.3, Văn học / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền s.t., b.s . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 1413 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028858-60 |
24 | | Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao Triều Lý / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Nxb. Hà Nội, 1995. - 368tr. : bản đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7023 HĐăng ký cá biệt: 2000023376-7 |