1 | | Căn số và toán vô tỉ : dùng cho các trường trung học và sư phạm, tài liệu luyện thi vào Đại học và Cao đẳng / Hoàng Kỳ . - H. : Giáo dục; 2001. - 244tr. : 21cm Mã xếp giá: 512.7207 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009027-31 |
2 | | Đại số sơ cấp : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Kỳ . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 235 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008874-85, Lầu 1 TV: GT05001867-81, Lầu 1 TV: GT05001883-92, Lầu 1 TV: GT05025114-22 |
3 | | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán / Hoàng Kỳ chủ biên; Hòang Thanh Hà . - H.: Đại học sư Phạm , 2005. - 436tr.; 24cm Mã xếp giá: 512.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008864-73, Lầu 1 TV: GT05034120-4, Lầu 1 TV: GT05034126-7, Lầu 1 TV: GT05034129, Lầu 1 TV: GT05034134-7, Lầu 1 TV: GT05034139-51, Lầu 1 TV: GT05034155, Lầu 1 TV: GT05034158-68 |
4 | | Giáo trình căn số và toán vô tỉ : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Kỳ . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 244tr. ; 26cm Mã xếp giá: 512.7207 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008929-38, Lầu 1 TV: GT07038873, Lầu 1 TV: GT07038875-6, Lầu 1 TV: GT07038878, Lầu 1 TV: GT07038880, Lầu 1 TV: GT07038883-4, Lầu 1 TV: GT07038886, Lầu 1 TV: GT07038888, Lầu 1 TV: GT07038890, Lầu 1 TV: GT07038892, Lầu 1 TV: GT07038894-922 |
5 | | Lý thuyết nửa nhóm = The algebraic theory of semigroups. T.1 / A. Cliphớt, G. Prestơn ; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ d. . - xuất bản lần thứ hai. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 368tr.; 19cm Mã xếp giá: 512.2 C636Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06016530 |