1 |  | Đại cương về Toán học hữu hạn/ Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục; 1998. - 214tr. 20cm Mã xếp giá: 511.107 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043404-6 |
2 |  | Giáo trình khái niệm Tập hợp, Lô-gic, phương pháp thống kê : Dùng trong các trường Sư phạm cấp I, hệ 10+2 và 12+1 / Hoàng Chúng, Lê Ngọc Anh . - Hà Nội : Giáo dục, 1977. - 200 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.30711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008764-71 |
3 |  | Graph và giải Toán phổ thông/ Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục; 1992. - 128tr. : hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 515.507 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043870 |
4 |  | Logic học phổ thông / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục, 1994. - 158 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 160 H679 CĐăng ký cá biệt: 2000004061 |
5 |  | Những vấn đề về logic trong môn Toán ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục; 1997. - 165tr. ; 20cm Mã xếp giá: 511.307 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043635 |
6 |  | Phương pháp dạy học Hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục; 2001. - 104tr. ; 20cm Mã xếp giá: 516.07 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043705-9, Lầu 1 KLF: TKV05010949-51, Lầu 1 KLF: TKV05010953-7, Lầu 1 KLF: TKV05010959-63, Lầu 1 KLF: TKV05010966, Lầu 1 KLF: TKV05010993, Lầu 1 KLF: TKV05010995, Lầu 1 KLF: TKV05014650 |
7 |  | Phương pháp dạy học Số học & Đại số ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục; 2002. - 120tr. ; 20cm Mã xếp giá: 513.07 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043481-5, Lầu 1 KLF: TKV05010083, Lầu 1 KLF: TKV05010085-6, Lầu 1 KLF: TKV05014662, Lầu 1 KLF: TKV12032220 |
8 |  | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 204 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.0711 HĐăng ký cá biệt: : TUD23000060 |
9 |  | Phương pháp dạy học toán học ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 204 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 510.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007193-202, Lầu 1 KLF: GT05023913-4, Lầu 1 KLF: GT05023916, Lầu 1 KLF: GT05023919, Lầu 1 KLF: GT05025045-6, Lầu 1 KLF: GT05025048-9, Lầu 1 KLF: GT05025052, Lầu 1 KLF: GT05025054, Lầu 1 TV: GT05025056-85 |